(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moral superiority
C1

moral superiority

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự cao đạo đức thái độ đạo đức hơn người tự cho mình là đạo đức hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral superiority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng đạo đức của một người cao hơn đạo đức của người khác.

Definition (English Meaning)

The belief that one's own morals are superior to those of others.

Ví dụ Thực tế với 'Moral superiority'

  • "She often expresses her moral superiority over people who don't recycle."

    "Cô ấy thường thể hiện sự tự cao đạo đức đối với những người không tái chế."

  • "The politician's speech reeked of moral superiority."

    "Bài phát biểu của chính trị gia đó nồng nặc mùi tự cao đạo đức."

  • "Claims of moral superiority often lead to conflict."

    "Những tuyên bố về sự ưu việt đạo đức thường dẫn đến xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moral superiority'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Moral superiority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một thái độ tự cao tự đại, phán xét người khác dựa trên hệ giá trị đạo đức cá nhân. Nó khác với 'moral high ground' (vị thế đạo đức cao) ở chỗ 'moral high ground' đề cập đến việc hành động một cách đạo đức trong một tình huống cụ thể, trong khi 'moral superiority' là một niềm tin thường trực về sự ưu việt đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over

'Moral superiority over' được sử dụng để chỉ sự tin tưởng rằng đạo đức của một người vượt trội hơn so với một nhóm hoặc cá nhân cụ thể. Ví dụ: 'He displayed a sense of moral superiority over those who disagreed with him.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral superiority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)