self-righteousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-righteousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự cho mình là đúng, đặc biệt là khi so sánh với sự kém cỏi được nhận thức của người khác; đạo đức giả tạo.
Definition (English Meaning)
The quality of being convinced of one's own righteousness, especially in contrast with the perceived inferiority of others; smugly virtuous.
Ví dụ Thực tế với 'Self-righteousness'
-
"His self-righteousness made it difficult to have a productive conversation with him."
"Sự tự cho mình là đúng của anh ta khiến việc có một cuộc trò chuyện hiệu quả với anh ta trở nên khó khăn."
-
"The politician's self-righteousness alienated many voters."
"Sự tự cho mình là đúng của chính trị gia đó đã làm mất lòng nhiều cử tri."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-righteousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-righteousness
- Adjective: self-righteous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-righteousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người tin rằng họ đạo đức hơn người khác và thể hiện điều đó một cách kiêu ngạo và khó chịu. Nó khác với sự tự tin đơn thuần, vì nó bao gồm một yếu tố phán xét và coi thường người khác. Khác với 'righteousness' đơn thuần, 'self-righteousness' ngụ ý một sự giả tạo và phô trương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ ra sự thể hiện của sự tự cho mình là đúng trong một hành động hoặc thái độ cụ thể. Ví dụ: 'He spoke with self-righteousness in his voice.' (Anh ta nói với giọng điệu tự cho mình là đúng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-righteousness'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding self-righteousness is essential for building genuine relationships.
|
Tránh sự tự cao tự đại là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ chân thành. |
| Phủ định |
She isn't accustomed to people showing self-righteousness.
|
Cô ấy không quen với việc mọi người thể hiện sự tự cao tự đại. |
| Nghi vấn |
Is resisting self-righteousness a key component of humility?
|
Có phải chống lại sự tự cao tự đại là một thành phần quan trọng của sự khiêm tốn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her self-righteousness is often off-putting to others.
|
Sự tự cho mình là đúng của cô ấy thường gây khó chịu cho người khác. |
| Phủ định |
He isn't self-righteous, but he does have strong opinions.
|
Anh ấy không tự cho mình là đúng, nhưng anh ấy có những ý kiến mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
Is their self-righteousness masking a deeper insecurity?
|
Phải chăng sự tự cho mình là đúng của họ đang che giấu một sự bất an sâu sắc hơn? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as self-righteous as her brother, always judging others' actions.
|
Cô ấy tự cao tự đại như anh trai mình, luôn phán xét hành động của người khác. |
| Phủ định |
He is not more self-righteous than his father; his father's arrogance is legendary.
|
Anh ấy không tự cao tự đại hơn cha mình; sự kiêu ngạo của cha anh ấy là huyền thoại. |
| Nghi vấn |
Is she the most self-righteous person in the entire company, or is there someone even more judgmental?
|
Có phải cô ấy là người tự cao tự đại nhất trong toàn công ty hay có ai đó còn hay phán xét hơn không? |