moral humility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral humility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khiêm nhường về mặt đạo đức; trạng thái nhận thức được những hạn chế, điểm yếu và khả năng sai lầm của bản thân trong các vấn đề đạo đức, và do đó tiếp cận các câu hỏi đạo đức một cách thận trọng, cởi mở và sẵn sàng học hỏi từ người khác.
Definition (English Meaning)
A state of being aware of one's own limitations, weaknesses, and fallibility in moral matters, and consequently approaching ethical questions with caution, open-mindedness, and a willingness to learn from others.
Ví dụ Thực tế với 'Moral humility'
-
"Cultivating moral humility is essential for fostering constructive dialogue and resolving ethical dilemmas effectively."
"Nuôi dưỡng sự khiêm nhường về mặt đạo đức là điều cần thiết để thúc đẩy đối thoại mang tính xây dựng và giải quyết các tình huống khó xử về đạo đức một cách hiệu quả."
-
"The philosopher emphasized the importance of moral humility in navigating complex ethical landscapes."
"Nhà triết học nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khiêm nhường về mặt đạo đức trong việc điều hướng các bối cảnh đạo đức phức tạp."
-
"Her moral humility allowed her to admit when she was wrong and to learn from her mistakes."
"Sự khiêm nhường về mặt đạo đức cho phép cô ấy thừa nhận khi mình sai và học hỏi từ những sai lầm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral humility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral humility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moral humility không chỉ là sự khiêm tốn thông thường mà còn bao gồm sự tự nhận thức sâu sắc về những sai sót đạo đức tiềm ẩn của bản thân. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe ý kiến khác nhau và luôn sẵn sàng xem xét lại quan điểm của mình. Khác với 'moral certainty' (sự chắc chắn về mặt đạo đức), moral humility khuyến khích sự hoài nghi lành mạnh và sự cẩn trọng trong các quyết định đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Moral humility in' đề cập đến sự khiêm nhường trong một lĩnh vực đạo đức cụ thể. 'Moral humility regarding' và 'moral humility about' được sử dụng để chỉ sự khiêm nhường liên quan đến một vấn đề đạo đức cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral humility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.