moral values
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hành vi; đánh giá của một người về những gì quan trọng trong cuộc sống. Những nguyên tắc và tiêu chuẩn này thường liên quan đến những gì được coi là đúng và sai.
Definition (English Meaning)
Principles or standards of behavior; one's judgment of what is important in life. These principles and standards typically relate to what is considered right and wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Moral values'
-
"Honesty and kindness are examples of important moral values."
"Trung thực và tử tế là những ví dụ về các giá trị đạo đức quan trọng."
-
"Parents play a crucial role in teaching children moral values."
"Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc dạy trẻ em các giá trị đạo đức."
-
"The company's mission statement emphasizes moral values and social responsibility."
"Tuyên bố sứ mệnh của công ty nhấn mạnh các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral values'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Moral values" là một cụm từ chỉ hệ thống các niềm tin và nguyên tắc mà một cá nhân hoặc xã hội coi là quan trọng để duy trì trật tự và sự hài hòa. Chúng định hướng hành vi và quyết định, giúp phân biệt giữa thiện và ác, đúng và sai. Khác với "ethics" (đạo đức), vốn mang tính lý thuyết và chuyên môn hơn, "moral values" mang tính cá nhân và xã hội rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ sự hiện diện của các giá trị đạo đức trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'moral values in education'). of: Dùng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính của các giá trị đạo đức (ví dụ: 'a question of moral values').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral values'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.