first trimester
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'First trimester'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ba tháng đầu của thai kỳ ở người.
Definition (English Meaning)
The first three months of a human pregnancy.
Ví dụ Thực tế với 'First trimester'
-
"She experienced severe morning sickness during her first trimester."
"Cô ấy bị ốm nghén nặng trong ba tháng đầu thai kỳ."
-
"The risk of miscarriage is highest in the first trimester."
"Nguy cơ sảy thai cao nhất trong ba tháng đầu thai kỳ."
-
"Many women feel very tired during the first trimester."
"Nhiều phụ nữ cảm thấy rất mệt mỏi trong ba tháng đầu thai kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'First trimester'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: first trimester
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'First trimester'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ giai đoạn đầu của thai kỳ, từ tuần đầu tiên đến hết tuần thứ 12. Đây là giai đoạn hình thành và phát triển quan trọng của các cơ quan của thai nhi, đồng thời cũng là giai đoạn mà người mẹ thường gặp nhiều triệu chứng khó chịu như ốm nghén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"during the first trimester" được sử dụng để chỉ những sự kiện, triệu chứng hoặc thay đổi xảy ra trong suốt giai đoạn ba tháng đầu của thai kỳ. Ví dụ: "Morning sickness is common during the first trimester."
Ngữ pháp ứng dụng với 'First trimester'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.