nausea and vomiting of pregnancy (nvp)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nausea and vomiting of pregnancy (nvp)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng buồn nôn và nôn mửa trong thời kỳ mang thai. Thường được gọi là ốm nghén, mặc dù nó có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong ngày.
Definition (English Meaning)
The condition of feeling sick and wanting to vomit during pregnancy. Often referred to as morning sickness, although it can occur at any time of day.
Ví dụ Thực tế với 'Nausea and vomiting of pregnancy (nvp)'
-
"Nausea and vomiting of pregnancy is a common condition affecting many women."
"Buồn nôn và nôn mửa khi mang thai là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ."
-
"She experienced severe nausea and vomiting of pregnancy during her first trimester."
"Cô ấy bị buồn nôn và nôn mửa nghiêm trọng trong tam cá nguyệt đầu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nausea and vomiting of pregnancy (nvp)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nausea, vomiting, pregnancy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nausea and vomiting of pregnancy (nvp)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
NVP là một thuật ngữ y học mô tả các triệu chứng buồn nôn và nôn phổ biến trong thai kỳ. 'Morning sickness' là một tên gọi thông thường hơn, nhưng không chính xác vì các triệu chứng có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. NVP thường tự khỏi sau tam cá nguyệt đầu tiên, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể nghiêm trọng và cần điều trị y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Trong trường hợp này, 'of pregnancy' chỉ ra rằng buồn nôn và nôn mửa là những triệu chứng liên quan đến thai kỳ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nausea and vomiting of pregnancy (nvp)'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been experiencing nausea and vomiting of pregnancy for weeks before she finally consulted her doctor.
|
Cô ấy đã bị ốm nghén trong nhiều tuần trước khi cuối cùng cô ấy đi khám bác sĩ. |
| Phủ định |
She hadn't been experiencing nausea and vomiting of pregnancy before she found out she was pregnant.
|
Cô ấy đã không bị ốm nghén trước khi cô ấy phát hiện ra mình có thai. |
| Nghi vấn |
Had she been experiencing severe nausea and vomiting of pregnancy, or was it just a mild case?
|
Cô ấy đã bị ốm nghén nghiêm trọng hay chỉ là trường hợp nhẹ? |