(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abashed
C1

abashed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bối rối xấu hổ ngượng ngùng hổ thẹn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abashed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy xấu hổ, bối rối hoặc hổ thẹn.

Definition (English Meaning)

Feeling embarrassed, disconcerted, or ashamed.

Ví dụ Thực tế với 'Abashed'

  • "He looked abashed when she pointed out his error."

    "Anh ta trông bối rối khi cô ấy chỉ ra lỗi của anh ta."

  • "She was abashed by the intensity of his gaze."

    "Cô ấy bối rối trước ánh nhìn mãnh liệt của anh ấy."

  • "He felt abashed at having made such a foolish mistake."

    "Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì đã mắc một sai lầm ngớ ngẩn như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abashed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abash
  • Adjective: abashed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

proud(tự hào)
confident(tự tin)
unabashed(không bối rối)

Từ liên quan (Related Words)

shame(sự xấu hổ)
embarrassment(sự bối rối)
humiliation(sự làm nhục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Abashed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abashed' thường diễn tả cảm giác xấu hổ đột ngột và thường là do bị người khác làm cho cảm thấy như vậy. Nó khác với 'ashamed' ở chỗ 'ashamed' thường liên quan đến hành động sai trái của chính mình, còn 'abashed' thường liên quan đến sự bối rối do bị người khác chỉ trích hoặc làm cho cảm thấy ngu ngốc. Nó mạnh hơn từ 'embarrassed' vì 'embarrassed' có thể chỉ là một chút bối rối, trong khi 'abashed' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by with

Các giới từ 'at', 'by' và 'with' thường được sử dụng sau 'abashed' để chỉ nguyên nhân gây ra sự xấu hổ. Ví dụ: 'abashed at the mistake', 'abashed by her comment', 'abashed with shame'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abashed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)