abashed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abashed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy xấu hổ, bối rối hoặc hổ thẹn.
Definition (English Meaning)
Feeling embarrassed, disconcerted, or ashamed.
Ví dụ Thực tế với 'Abashed'
-
"He looked abashed when she pointed out his error."
"Anh ta trông bối rối khi cô ấy chỉ ra lỗi của anh ta."
-
"She was abashed by the intensity of his gaze."
"Cô ấy bối rối trước ánh nhìn mãnh liệt của anh ấy."
-
"He felt abashed at having made such a foolish mistake."
"Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì đã mắc một sai lầm ngớ ngẩn như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abashed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abash
- Adjective: abashed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abashed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abashed' thường diễn tả cảm giác xấu hổ đột ngột và thường là do bị người khác làm cho cảm thấy như vậy. Nó khác với 'ashamed' ở chỗ 'ashamed' thường liên quan đến hành động sai trái của chính mình, còn 'abashed' thường liên quan đến sự bối rối do bị người khác chỉ trích hoặc làm cho cảm thấy ngu ngốc. Nó mạnh hơn từ 'embarrassed' vì 'embarrassed' có thể chỉ là một chút bối rối, trong khi 'abashed' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'at', 'by' và 'with' thường được sử dụng sau 'abashed' để chỉ nguyên nhân gây ra sự xấu hổ. Ví dụ: 'abashed at the mistake', 'abashed by her comment', 'abashed with shame'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abashed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.