(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most extensive
C1

most extensive

Cụm tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rộng lớn nhất bao quát nhất toàn diện nhất mênh mông nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most extensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rộng lớn nhất về phạm vi; bao phủ khu vực hoặc số lượng lớn nhất; toàn diện hoặc kỹ lưỡng nhất.

Definition (English Meaning)

Greatest in extent; covering the largest area or amount; most comprehensive or thorough.

Ví dụ Thực tế với 'Most extensive'

  • "This library has the most extensive collection of rare books in the country."

    "Thư viện này có bộ sưu tập sách quý hiếm lớn nhất cả nước."

  • "The Amazon rainforest is the most extensive rainforest in the world."

    "Rừng mưa Amazon là khu rừng mưa lớn nhất trên thế giới."

  • "The company conducted the most extensive survey of customer satisfaction ever undertaken."

    "Công ty đã thực hiện cuộc khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng lớn nhất từ ​​trước đến nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most extensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

largest(lớn nhất)
widest(rộng nhất)
most comprehensive(toàn diện nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

smallest(nhỏ nhất)
narrowest(hẹp nhất)
least comprehensive(ít toàn diện nhất)

Từ liên quan (Related Words)

size(kích thước)
scope(phạm vi)
comprehensiveness(tính toàn diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Most extensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'most extensive' là dạng so sánh nhất của tính từ 'extensive'. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó có phạm vi, quy mô hoặc mức độ lớn hơn tất cả những thứ khác trong một nhóm. Nó thường được sử dụng để mô tả các khu vực địa lý, nghiên cứu, bộ sưu tập, hoặc bất cứ điều gì có thể đo lường được về quy mô hoặc phạm vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà cái gì đó là 'most extensive'. Ví dụ: 'the most extensive research in this field'. 'of' thường dùng trong cấu trúc 'the most extensive X of/among Y' để chỉ ra rằng X là lớn nhất so với những thành phần khác trong Y. Ví dụ: 'the most extensive collection of artifacts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most extensive'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library boasts the most extensive collection of historical documents in the region.
Thư viện tự hào có bộ sưu tập tài liệu lịch sử phong phú nhất trong khu vực.
Phủ định
This report does not offer the most extensive analysis of the market trends.
Báo cáo này không cung cấp phân tích sâu rộng nhất về xu hướng thị trường.
Nghi vấn
Does this museum have the most extensive exhibit on ancient civilizations?
Bảo tàng này có triển lãm phong phú nhất về các nền văn minh cổ đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)