comprehensiveness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính toàn diện; sự bao quát; tính thấu đáo.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being comprehensive; thoroughness; inclusiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Comprehensiveness'
-
"The comprehensiveness of the report ensured that all relevant issues were addressed."
"Tính toàn diện của báo cáo đảm bảo rằng tất cả các vấn đề liên quan đều được giải quyết."
-
"We were impressed by the comprehensiveness of their research."
"Chúng tôi đã rất ấn tượng bởi tính toàn diện của nghiên cứu của họ."
-
"The project's success depended on the comprehensiveness of the planning stage."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào tính toàn diện của giai đoạn lập kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: comprehensiveness
- Adjective: comprehensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comprehensiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Comprehensiveness nhấn mạnh đến phạm vi rộng lớn và chi tiết của một cái gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, báo cáo, kế hoạch hoặc các tài liệu khác bao gồm tất cả các khía cạnh hoặc khía cạnh quan trọng của một chủ đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'comprehensiveness in approach' (tính toàn diện trong cách tiếp cận); of: 'comprehensiveness of the study' (tính toàn diện của nghiên cứu)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensiveness'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the plan has comprehensiveness, it is likely to succeed.
|
Nếu kế hoạch có tính toàn diện, nó có khả năng thành công. |
| Phủ định |
If the report lacks comprehensive data, the conclusions are not reliable.
|
Nếu báo cáo thiếu dữ liệu toàn diện, các kết luận sẽ không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
If the study aims for comprehensiveness, does it take a long time to complete?
|
Nếu nghiên cứu hướng đến tính toàn diện, nó có mất nhiều thời gian để hoàn thành không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has implemented a comprehensive plan to address climate change.
|
Chính phủ đã thực hiện một kế hoạch toàn diện để giải quyết biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
The investigation hasn't been comprehensive enough to uncover all the facts.
|
Cuộc điều tra vẫn chưa đủ toàn diện để khám phá ra tất cả các sự thật. |
| Nghi vấn |
Has the company provided a comprehensive overview of its financial performance?
|
Công ty đã cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về hiệu quả tài chính của mình chưa? |