most comprehensive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most comprehensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy đủ, toàn diện và bao gồm mọi thứ cần thiết.
Definition (English Meaning)
Complete and including everything necessary.
Ví dụ Thực tế với 'Most comprehensive'
-
"This is the most comprehensive study on the topic to date."
"Đây là nghiên cứu toàn diện nhất về chủ đề này cho đến nay."
-
"We offer the most comprehensive insurance coverage."
"Chúng tôi cung cấp bảo hiểm toàn diện nhất."
-
"The report provides the most comprehensive overview of the company's finances."
"Báo cáo cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện nhất về tình hình tài chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Most comprehensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: comprehensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Most comprehensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng "most comprehensive", ý chỉ cái gì đó đạt đến mức độ bao quát và đầy đủ cao nhất so với những thứ tương tự khác. Nó nhấn mạnh tính bao trùm và chi tiết của một cái gì đó. Khác với 'complete' (hoàn thành) chỉ sự kết thúc, 'comprehensive' nhấn mạnh phạm vi rộng lớn và chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Thường dùng để chỉ đối tượng mà tính toàn diện áp dụng cho. Ví dụ: "a comprehensive review of the literature". "in": Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ lĩnh vực mà tính toàn diện thể hiện. Ví dụ: "a comprehensive approach in dealing with the problem".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Most comprehensive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.