least comprehensive
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Least comprehensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ít toàn diện nhất, không đầy đủ nhất; cung cấp lượng chi tiết hoặc phạm vi bao phủ ít nhất.
Definition (English Meaning)
Not thorough or complete; providing the smallest amount of detail or coverage.
Ví dụ Thực tế với 'Least comprehensive'
-
"This is the least comprehensive study of the topic, offering only a superficial overview."
"Đây là nghiên cứu ít toàn diện nhất về chủ đề này, chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan hời hợt."
-
"Of all the reports, this one was the least comprehensive."
"Trong tất cả các báo cáo, báo cáo này là ít toàn diện nhất."
-
"The program provided the least comprehensive coverage of the subject matter."
"Chương trình này cung cấp sự bao phủ ít toàn diện nhất về chủ đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Least comprehensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: comprehensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Least comprehensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh mức độ đầy đủ hoặc chi tiết của nhiều thứ, cho thấy một thứ có mức độ chi tiết hoặc phạm vi bao phủ thấp hơn tất cả những thứ còn lại. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc hạn chế về mặt thông tin hoặc phạm vi bao quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Least comprehensive in scope': Ít toàn diện nhất về phạm vi.
- 'Least comprehensive of the options': Ít toàn diện nhất trong các lựa chọn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Least comprehensive'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This summary comprehends the least comprehensive parts of the report.
|
Bản tóm tắt này bao gồm những phần ít toàn diện nhất của báo cáo. |
| Phủ định |
He doesn't comprehend the least comprehensive arguments presented.
|
Anh ấy không hiểu những luận điểm ít toàn diện nhất được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Does she comprehend the least comprehensive details in the document?
|
Cô ấy có hiểu những chi tiết ít toàn diện nhất trong tài liệu không? |