(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ least comprehensive
C1

least comprehensive

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

ít toàn diện nhất kém toàn diện nhất không đầy đủ nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Least comprehensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ít toàn diện nhất, không đầy đủ nhất; cung cấp lượng chi tiết hoặc phạm vi bao phủ ít nhất.

Definition (English Meaning)

Not thorough or complete; providing the smallest amount of detail or coverage.

Ví dụ Thực tế với 'Least comprehensive'

  • "This is the least comprehensive study of the topic, offering only a superficial overview."

    "Đây là nghiên cứu ít toàn diện nhất về chủ đề này, chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan hời hợt."

  • "Of all the reports, this one was the least comprehensive."

    "Trong tất cả các báo cáo, báo cáo này là ít toàn diện nhất."

  • "The program provided the least comprehensive coverage of the subject matter."

    "Chương trình này cung cấp sự bao phủ ít toàn diện nhất về chủ đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Least comprehensive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scantiest(ít ỏi nhất)
minimal(tối thiểu)
superficial(hời hợt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

brief(ngắn gọn)
incomplete(chưa hoàn thành)
lacking(thiếu sót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Least comprehensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh mức độ đầy đủ hoặc chi tiết của nhiều thứ, cho thấy một thứ có mức độ chi tiết hoặc phạm vi bao phủ thấp hơn tất cả những thứ còn lại. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc hạn chế về mặt thông tin hoặc phạm vi bao quát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ:
- 'Least comprehensive in scope': Ít toàn diện nhất về phạm vi.
- 'Least comprehensive of the options': Ít toàn diện nhất trong các lựa chọn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Least comprehensive'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This summary comprehends the least comprehensive parts of the report.
Bản tóm tắt này bao gồm những phần ít toàn diện nhất của báo cáo.
Phủ định
He doesn't comprehend the least comprehensive arguments presented.
Anh ấy không hiểu những luận điểm ít toàn diện nhất được đưa ra.
Nghi vấn
Does she comprehend the least comprehensive details in the document?
Cô ấy có hiểu những chi tiết ít toàn diện nhất trong tài liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)