(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contemporary
B2

contemporary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đương thời hiện đại cùng thời thời nay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện tại, đương thời; thuộc về cùng một thời kỳ.

Definition (English Meaning)

Existing or occurring in the present; belonging to the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Contemporary'

  • "Contemporary art often challenges traditional norms."

    "Nghệ thuật đương đại thường thách thức các chuẩn mực truyền thống."

  • "The museum features a collection of contemporary sculptures."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc đương đại."

  • "Contemporary issues are often debated on social media."

    "Các vấn đề đương thời thường được tranh luận trên mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

modern(hiện đại)
present-day(ngày nay)
current(hiện hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

past(quá khứ)
ancient(cổ xưa)
old(cũ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Lịch sử Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Contemporary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contemporary' thường được dùng để chỉ những thứ đang tồn tại hoặc xảy ra ở thời điểm hiện tại, hoặc những thứ thuộc về cùng một thời kỳ lịch sử hoặc nghệ thuật. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập, hoặc đôi khi mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh tính hiện đại và hợp thời. Khác với 'modern' thường chỉ sự mới mẻ và tiến bộ, 'contemporary' chú trọng đến sự đồng thời và cùng thời điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'contemporary with' có nghĩa là 'xảy ra đồng thời với'. Ví dụ: 'His work is contemporary with Picasso's'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)