mainboard
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mainboard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bo mạch chủ, bảng mạch chính trong máy tính hoặc thiết bị điện tử khác, nơi tất cả các thành phần khác được kết nối.
Definition (English Meaning)
The primary printed circuit board in a computer or other electronic device, to which all other components are connected; also called motherboard.
Ví dụ Thực tế với 'Mainboard'
-
"The graphics card is connected to the mainboard via the PCI-e slot."
"Card đồ họa được kết nối với bo mạch chủ thông qua khe cắm PCI-e."
-
"Replacing a faulty mainboard can be expensive."
"Việc thay thế một bo mạch chủ bị lỗi có thể tốn kém."
-
"The new mainboard supports the latest generation of processors."
"Bo mạch chủ mới hỗ trợ thế hệ bộ xử lý mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mainboard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mainboard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mainboard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mainboard, hay còn gọi là motherboard, là xương sống của hệ thống máy tính. Nó là bảng mạch in lớn nhất trong máy tính, chứa các kết nối cho CPU, RAM, card đồ họa, ổ cứng và các thành phần khác. Chức năng chính của nó là cung cấp giao tiếp giữa các thành phần này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí của các thành phần được gắn trên mainboard (ví dụ: 'The CPU is mounted on the mainboard').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mainboard'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The computer wouldn't boot because the mainboard was faulty.
|
Máy tính không khởi động được vì bo mạch chủ bị lỗi. |
| Phủ định |
Even though the technician checked all the connections, he didn't replace the mainboard.
|
Mặc dù kỹ thuật viên đã kiểm tra tất cả các kết nối, anh ấy đã không thay thế bo mạch chủ. |
| Nghi vấn |
If I replace the mainboard, will the computer finally work?
|
Nếu tôi thay bo mạch chủ, máy tính có hoạt động lại không? |