(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gpu
B2

gpu

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ xử lý đồ họa vi xử lý đồ họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gpu'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của graphics processing unit (bộ xử lý đồ họa): một mạch điện tử chuyên dụng được thiết kế để nhanh chóng thao tác và thay đổi bộ nhớ nhằm tăng tốc độ tạo hình ảnh trong bộ đệm khung hình dự định xuất ra thiết bị hiển thị.

Definition (English Meaning)

Abbreviation of graphics processing unit: a specialized electronic circuit designed to rapidly manipulate and alter memory to accelerate the creation of images in a frame buffer intended for output to a display device.

Ví dụ Thực tế với 'Gpu'

  • "Modern games require a powerful GPU to run smoothly."

    "Các trò chơi hiện đại đòi hỏi một GPU mạnh mẽ để chạy mượt mà."

  • "The new laptop has a dedicated GPU for gaming."

    "Chiếc máy tính xách tay mới có một GPU chuyên dụng cho chơi game."

  • "GPUs are also used in cryptocurrency mining."

    "GPU cũng được sử dụng trong khai thác tiền điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gpu'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gpu
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cpu(bộ xử lý trung tâm)
graphics card(card đồ họa)
video card(card màn hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Gpu'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

GPU là một thành phần quan trọng trong các hệ thống máy tính hiện đại, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng xử lý đồ họa cao như chơi game, thiết kế đồ họa, dựng phim và học máy. GPU khác với CPU (central processing unit) ở chỗ nó được tối ưu hóa cho các phép tính song song, cho phép nó xử lý nhiều tác vụ đồ họa cùng một lúc một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gpu'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to buy a new GPU for his gaming PC.
Anh ấy sẽ mua một GPU mới cho máy tính chơi game của mình.
Phủ định
They are not going to upgrade their GPU this year because of the high prices.
Họ sẽ không nâng cấp GPU của họ năm nay vì giá cả cao.
Nghi vấn
Is she going to use the GPU for machine learning?
Cô ấy có định sử dụng GPU cho học máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)