increasing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
Becoming greater in size, amount, intensity, or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Increasing'
-
"There is an increasing demand for organic food."
"Có một nhu cầu ngày càng tăng đối với thực phẩm hữu cơ."
-
"The increasing cost of living is a major concern."
"Chi phí sinh hoạt ngày càng tăng là một mối quan tâm lớn."
-
"Increasing numbers of tourists are visiting the island."
"Số lượng khách du lịch ngày càng tăng đang đến thăm hòn đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: increase
- Adjective: increasing
- Adverb: increasingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'increasing' được dùng để mô tả một quá trình đang diễn ra, một sự thay đổi liên tục theo hướng tăng lên. Nó khác với 'increased' (đã tăng) hoặc 'high' (cao) ở chỗ nó nhấn mạnh vào động thái tăng trưởng. So sánh với 'rising' (đang lên), 'growing' (đang phát triển), nhưng 'increasing' thường ám chỉ một sự tăng lên có thể đo lường được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Increasing in’: được dùng để chỉ ra khía cạnh hoặc phạm vi mà trong đó sự tăng lên diễn ra. Ví dụ: 'an increasing in popularity'. ‘Increasing by’: được dùng để chỉ mức độ tăng lên. Ví dụ: 'increasing by 10%'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increasing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Increasing productivity is essential for business growth.
|
Tăng năng suất là điều cần thiết cho sự phát triển kinh doanh. |
| Phủ định |
I don't mind increasing my efforts to achieve better results.
|
Tôi không ngại tăng nỗ lực để đạt được kết quả tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Is increasing taxes the best solution to solve this problem?
|
Liệu tăng thuế có phải là giải pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increasing demand for renewable energy is encouraging.
|
Nhu cầu ngày càng tăng đối với năng lượng tái tạo đang rất đáng khích lệ. |
| Phủ định |
The number of students in the class isn't increasing this semester.
|
Số lượng học sinh trong lớp không tăng lên trong học kỳ này. |
| Nghi vấn |
Is the cost of living increasingly becoming a burden?
|
Chi phí sinh hoạt có đang ngày càng trở thành gánh nặng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increasing demand for renewable energy is driving innovation.
|
Nhu cầu ngày càng tăng đối với năng lượng tái tạo đang thúc đẩy sự đổi mới. |
| Phủ định |
The number of students attending the lecture isn't increasing as expected.
|
Số lượng sinh viên tham dự bài giảng không tăng như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the increasing cost of living affecting people's spending habits?
|
Chi phí sinh hoạt ngày càng tăng có đang ảnh hưởng đến thói quen chi tiêu của mọi người không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to increase its marketing budget next quarter.
|
Công ty dự định sẽ tăng ngân sách tiếp thị vào quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to increase the price of the product this year.
|
Họ sẽ không tăng giá sản phẩm trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Are you going to increase the number of employees in your department?
|
Bạn có định tăng số lượng nhân viên trong bộ phận của bạn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The demand for electric cars will be increasingly apparent in the coming years.
|
Nhu cầu về xe điện sẽ ngày càng trở nên rõ ràng hơn trong những năm tới. |
| Phủ định |
The company won't be increasing its workforce next quarter due to budget constraints.
|
Công ty sẽ không tăng lực lượng lao động vào quý tới do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the government be increasing taxes next year?
|
Liệu chính phủ có tăng thuế vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits will increase significantly next quarter.
|
Lợi nhuận của công ty sẽ tăng đáng kể vào quý tới. |
| Phủ định |
The price of this product is not going to increase anytime soon.
|
Giá của sản phẩm này sẽ không tăng trong thời gian tới. |
| Nghi vấn |
Will the population of the city increase in the next decade?
|
Liệu dân số của thành phố có tăng trong thập kỷ tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The demand for electric cars was increasing rapidly last year.
|
Nhu cầu về xe điện đã tăng nhanh chóng vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The company's losses were not increasing, but remaining stable.
|
Khoản lỗ của công ty đã không tăng lên, mà vẫn ổn định. |
| Nghi vấn |
Was the price of oil increasing when the war started?
|
Giá dầu có đang tăng lên khi chiến tranh bắt đầu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pressure on the company to increase profits was increasing last year.
|
Áp lực lên công ty để tăng lợi nhuận ngày càng tăng vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The demand for the product didn't increase as we expected.
|
Nhu cầu về sản phẩm đã không tăng như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did the number of students increase in that school last year?
|
Số lượng học sinh có tăng ở trường đó vào năm ngoái không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the increasing traffic wouldn't make me late for work every day.
|
Tôi ước rằng giao thông ngày càng tăng không làm tôi trễ làm mỗi ngày. |
| Phủ định |
If only the increasingly bad weather hadn't ruined our picnic last Sunday.
|
Giá mà thời tiết ngày càng tệ không phá hỏng buổi dã ngoại của chúng ta vào Chủ nhật tuần trước. |
| Nghi vấn |
I wish I could stop the increasing prices of goods. Do you think it's possible?
|
Tôi ước tôi có thể ngăn chặn giá hàng hóa ngày càng tăng. Bạn có nghĩ điều đó là có thể không? |