decreasing
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decreasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang giảm xuống, trở nên nhỏ hơn hoặc ít hơn; suy giảm.
Definition (English Meaning)
Becoming smaller or fewer; diminishing.
Ví dụ Thực tế với 'Decreasing'
-
"There is a decreasing number of students attending the lectures."
"Số lượng sinh viên tham dự các bài giảng đang giảm dần."
-
"The decreasing population of the species is a cause for concern."
"Sự suy giảm số lượng loài này là một nguyên nhân đáng lo ngại."
-
"We noticed a decreasing trend in sales over the past few months."
"Chúng tôi nhận thấy xu hướng giảm doanh số bán hàng trong vài tháng qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decreasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decrease
- Adjective: decreasing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decreasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decreasing' thường được dùng để mô tả một quá trình hoặc xu hướng đang diễn ra theo chiều hướng giảm. Khác với 'small' (nhỏ) chỉ kích thước, 'decreasing' nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian. So với 'reducing', 'decreasing' mang tính tự nhiên, dần dần hơn, trong khi 'reducing' có thể ám chỉ hành động chủ động để làm giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Decreasing in’ dùng để chỉ sự giảm về mặt chất lượng hoặc số lượng bên trong một phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'decreasing in value' (giảm giá trị). ‘Decreasing by’ dùng để chỉ mức độ giảm cụ thể. Ví dụ: 'decreasing by 10%' (giảm 10%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decreasing'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in marketing last year, their decreasing sales wouldn't be a problem now.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào marketing năm ngoái, doanh số giảm sút của họ sẽ không phải là vấn đề bây giờ. |
| Phủ định |
If the government hadn't implemented those policies, the decreasing unemployment rate would not have been achieved.
|
Nếu chính phủ đã không thực hiện những chính sách đó, tỷ lệ thất nghiệp giảm sút đã không đạt được. |
| Nghi vấn |
If he had studied harder, would the decreasing interest in the subject matter still have led him to fail the exam?
|
Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn, liệu sự giảm sút hứng thú với môn học có vẫn dẫn đến việc anh ấy trượt kỳ thi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The number of students in the class decreases every year.
|
Số lượng học sinh trong lớp giảm mỗi năm. |
| Phủ định |
The value of my old car does not decrease significantly.
|
Giá trị của chiếc xe cũ của tôi không giảm đáng kể. |
| Nghi vấn |
Does the temperature decrease at night?
|
Nhiệt độ có giảm vào ban đêm không? |