mouthwash
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mouthwash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại dung dịch được sử dụng để súc miệng và răng, thường chứa chất khử trùng.
Definition (English Meaning)
A liquid used for rinsing the mouth and teeth, typically containing an antiseptic.
Ví dụ Thực tế với 'Mouthwash'
-
"He gargled with mouthwash to kill the germs in his throat."
"Anh ấy súc miệng bằng nước súc miệng để tiêu diệt vi trùng trong cổ họng."
-
"My dentist recommended using mouthwash twice a day."
"Nha sĩ của tôi khuyên dùng nước súc miệng hai lần một ngày."
-
"Some mouthwashes contain alcohol, which can dry out the mouth."
"Một số loại nước súc miệng chứa cồn, có thể làm khô miệng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mouthwash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mouthwash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mouthwash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mouthwash thường được sử dụng sau khi đánh răng để loại bỏ vi khuẩn và làm thơm miệng. Nó có thể chứa fluoride để giúp ngăn ngừa sâu răng, cũng như các thành phần khác như chất làm se (astringents) để làm săn chắc mô nướu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Sử dụng để chỉ hành động súc miệng *với* mouthwash. Ví dụ: 'Rinse your mouth *with* mouthwash'. for: Sử dụng để chỉ mục đích sử dụng *cho* việc gì. Ví dụ: 'I use mouthwash *for* fresh breath'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mouthwash'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will buy mouthwash tomorrow.
|
Tôi sẽ mua nước súc miệng vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to use that mouthwash; it's too strong.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng loại nước súc miệng đó; nó quá mạnh. |
| Nghi vấn |
Will you need more mouthwash next week?
|
Bạn có cần thêm nước súc miệng vào tuần tới không? |