(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ containing
B1

containing

Động tính từ (Verbal adjective)

Nghĩa tiếng Việt

chứa có chứa bao gồm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Containing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có chứa bên trong; bao gồm.

Definition (English Meaning)

Having within; including.

Ví dụ Thực tế với 'Containing'

  • "The bottle is labeled as containing harmful chemicals."

    "Cái chai được dán nhãn là có chứa hóa chất độc hại."

  • "This product is advertised as containing only natural ingredients."

    "Sản phẩm này được quảng cáo là chỉ chứa các thành phần tự nhiên."

  • "The report outlined the risks associated with consuming food containing high levels of mercury."

    "Báo cáo nêu rõ những rủi ro liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm chứa hàm lượng thủy ngân cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Containing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: contain (dạng V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Containing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ 'contain', được sử dụng như một tính từ để mô tả vật, chất hoặc địa điểm có chứa cái gì đó. Thường nhấn mạnh vào việc chứa đựng như một đặc điểm vốn có. Khác với 'including' nhấn mạnh việc liệt kê các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'containing X' hoặc 'containing in it' để chỉ cái gì đó được chứa đựng bên trong. Ví dụ: 'A box containing books' (Một cái hộp chứa sách).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Containing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The box is containing books, isn't it?
Cái hộp đang chứa sách, đúng không?
Phủ định
The jar isn't containing any jam, is it?
Cái lọ không chứa mứt nào, phải không?
Nghi vấn
The report is containing sensitive information, isn't it?
Báo cáo đang chứa thông tin nhạy cảm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)