(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muddledness
C1

muddledness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự rối rắm sự lẫn lộn sự lộn xộn tình trạng rối bời tình trạng lộn xộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muddledness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất bị lẫn lộn, rối rắm, không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being confused or disordered.

Ví dụ Thực tế với 'Muddledness'

  • "The muddledness of the situation made it difficult to make a decision."

    "Sự rối rắm của tình huống khiến việc đưa ra quyết định trở nên khó khăn."

  • "The muddledness of his explanation only added to our confusion."

    "Sự rối rắm trong lời giải thích của anh ta chỉ làm tăng thêm sự bối rối của chúng tôi."

  • "The report was characterized by its muddledness and lack of clear direction."

    "Báo cáo được đặc trưng bởi sự rối rắm và thiếu định hướng rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muddledness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muddledness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confusion(sự bối rối, sự lẫn lộn)
disorder(sự hỗn loạn, sự mất trật tự)
perplexity(sự hoang mang, sự bối rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarity(sự rõ ràng, sự minh bạch)
order(trật tự, sự ngăn nắp)
understanding(sự hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Muddledness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'muddledness' nhấn mạnh tình trạng thiếu rõ ràng, trật tự hoặc mạch lạc. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống, suy nghĩ, hoặc cảm xúc bị rối bời, khó hiểu. Khác với 'confusion' (sự bối rối) ở chỗ 'muddledness' ngụ ý một trạng thái dai dẳng hơn, khó gỡ rối hơn. So với 'disorder' (sự hỗn loạn), 'muddledness' tập trung vào sự thiếu rõ ràng về mặt trí tuệ hoặc tình cảm, chứ không nhất thiết là sự hỗn loạn về mặt vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in muddledness:** Chỉ trạng thái đang ở trong sự hỗn loạn, rối rắm. Ví dụ: 'He spoke in muddledness.' (Anh ta nói một cách lộn xộn). * **of muddledness:** Chỉ về thuộc tính hoặc bản chất của sự hỗn loạn. Ví dụ: 'The report was full of muddledness.' (Bản báo cáo đầy sự rối rắm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muddledness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report, which detailed the muddledness of the company's finances, was ultimately rejected by the board.
Báo cáo, trong đó chi tiết sự rối rắm trong tài chính của công ty, cuối cùng đã bị hội đồng quản trị bác bỏ.
Phủ định
The instructions, which should have clarified the process, did not address the muddledness that employees were experiencing.
Các hướng dẫn, lẽ ra phải làm rõ quy trình, đã không giải quyết được sự rối rắm mà nhân viên đang gặp phải.
Nghi vấn
Is this the project, whose inherent muddledness has caused so many delays, finally on track?
Đây có phải là dự án mà sự rối rắm vốn có đã gây ra rất nhiều chậm trễ, cuối cùng đã đi đúng hướng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The muddledness of his explanation is apparent.
Sự lộn xộn trong lời giải thích của anh ấy là rõ ràng.
Phủ định
The report does not reflect the muddledness of the original investigation.
Báo cáo không phản ánh sự lộn xộn của cuộc điều tra ban đầu.
Nghi vấn
Does the teacher usually address the muddledness of students' essays?
Giáo viên có thường đề cập đến sự lộn xộn trong các bài luận của học sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)