muddledness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muddledness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất bị lẫn lộn, rối rắm, không rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being confused or disordered.
Ví dụ Thực tế với 'Muddledness'
-
"The muddledness of the situation made it difficult to make a decision."
"Sự rối rắm của tình huống khiến việc đưa ra quyết định trở nên khó khăn."
-
"The muddledness of his explanation only added to our confusion."
"Sự rối rắm trong lời giải thích của anh ta chỉ làm tăng thêm sự bối rối của chúng tôi."
-
"The report was characterized by its muddledness and lack of clear direction."
"Báo cáo được đặc trưng bởi sự rối rắm và thiếu định hướng rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muddledness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muddledness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muddledness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'muddledness' nhấn mạnh tình trạng thiếu rõ ràng, trật tự hoặc mạch lạc. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống, suy nghĩ, hoặc cảm xúc bị rối bời, khó hiểu. Khác với 'confusion' (sự bối rối) ở chỗ 'muddledness' ngụ ý một trạng thái dai dẳng hơn, khó gỡ rối hơn. So với 'disorder' (sự hỗn loạn), 'muddledness' tập trung vào sự thiếu rõ ràng về mặt trí tuệ hoặc tình cảm, chứ không nhất thiết là sự hỗn loạn về mặt vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in muddledness:** Chỉ trạng thái đang ở trong sự hỗn loạn, rối rắm. Ví dụ: 'He spoke in muddledness.' (Anh ta nói một cách lộn xộn). * **of muddledness:** Chỉ về thuộc tính hoặc bản chất của sự hỗn loạn. Ví dụ: 'The report was full of muddledness.' (Bản báo cáo đầy sự rối rắm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muddledness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report, which detailed the muddledness of the company's finances, was ultimately rejected by the board.
|
Báo cáo, trong đó chi tiết sự rối rắm trong tài chính của công ty, cuối cùng đã bị hội đồng quản trị bác bỏ. |
| Phủ định |
The instructions, which should have clarified the process, did not address the muddledness that employees were experiencing.
|
Các hướng dẫn, lẽ ra phải làm rõ quy trình, đã không giải quyết được sự rối rắm mà nhân viên đang gặp phải. |
| Nghi vấn |
Is this the project, whose inherent muddledness has caused so many delays, finally on track?
|
Đây có phải là dự án mà sự rối rắm vốn có đã gây ra rất nhiều chậm trễ, cuối cùng đã đi đúng hướng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The muddledness of his explanation is apparent.
|
Sự lộn xộn trong lời giải thích của anh ấy là rõ ràng. |
| Phủ định |
The report does not reflect the muddledness of the original investigation.
|
Báo cáo không phản ánh sự lộn xộn của cuộc điều tra ban đầu. |
| Nghi vấn |
Does the teacher usually address the muddledness of students' essays?
|
Giáo viên có thường đề cập đến sự lộn xộn trong các bài luận của học sinh không? |