muff
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ống làm bằng lông thú hoặc vật liệu ấm áp khác, được dùng để giữ ấm tay.
Definition (English Meaning)
A tube made of fur or other warm material into which the hands are placed for warmth.
Ví dụ Thực tế với 'Muff'
-
"She kept her hands warm in a fur muff."
"Cô ấy giữ ấm tay trong một ống tay bằng lông thú."
-
"The actress carried a beautiful muff made of white fox fur."
"Nữ diễn viên mang một ống tay tuyệt đẹp làm bằng lông cáo trắng."
-
"I hope I don't muff my lines in the play tonight."
"Tôi hy vọng tôi không làm hỏng lời thoại của mình trong vở kịch tối nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muff
- Verb: muff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Muff là một phụ kiện thời trang lịch sử được sử dụng để giữ ấm tay. Ngày nay, nó ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được thấy trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như trang phục lịch sử hoặc trong thời tiết rất lạnh. So sánh với găng tay (gloves) và bao tay (mittens), muff giữ cả hai tay cùng nhau trong một ống, trong khi găng tay và bao tay giữ ấm cho từng ngón tay riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được sử dụng để mô tả vật liệu làm nên muff (e.g., 'a muff with fur lining'). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí của tay (e.g., 'Her hands were in a muff').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muff'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He muffed the important presentation, losing the client.
|
Anh ấy đã làm hỏng bài thuyết trình quan trọng, khiến mất khách hàng. |
| Phủ định |
She didn't muff her lines during the play.
|
Cô ấy đã không mắc lỗi lời thoại trong suốt vở kịch. |
| Nghi vấn |
Did he muff the opportunity to apologize?
|
Anh ấy có bỏ lỡ cơ hội để xin lỗi không? |