bungle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bungle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện một nhiệm vụ một cách vụng về hoặc không đủ năng lực, dẫn đến thất bại hoặc một kết quả không đạt yêu cầu.
Definition (English Meaning)
To carry out a task clumsily or incompetently, leading to failure or an unsatisfactory result.
Ví dụ Thực tế với 'Bungle'
-
"They bungled the job so badly that we had to hire another company to fix it."
"Họ làm hỏng việc tệ đến mức chúng tôi phải thuê một công ty khác để sửa chữa."
-
"The government has bungled the handling of the crisis."
"Chính phủ đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách vụng về."
-
"He made a complete bungle of the presentation."
"Anh ta đã làm hỏng hoàn toàn bài thuyết trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bungle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bungle
- Verb: bungle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bungle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bungle' thường mang ý nghĩa làm hỏng việc một cách ngớ ngẩn, do thiếu kỹ năng hoặc sự cẩn trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu chuyên nghiệp và kết quả tồi tệ. So với 'mess up', 'bungle' có phần trang trọng hơn và thường ám chỉ hậu quả nghiêm trọng hơn. 'Fumble' cũng liên quan đến sự vụng về nhưng thường chỉ sự lóng ngóng tạm thời, không nhất thiết dẫn đến thất bại hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bungle up' có nghĩa tương tự như 'bungle' nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào mức độ nghiêm trọng của sai lầm hoặc sự hỏng hóc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bungle'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The important delivery was bungled by the inexperienced worker.
|
Việc giao hàng quan trọng đã bị người công nhân thiếu kinh nghiệm làm hỏng. |
| Phủ định |
The delicate negotiation was not bungled, thanks to her expertise.
|
Cuộc đàm phán tế nhị đã không bị làm hỏng, nhờ vào chuyên môn của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was the simple task bungled despite clear instructions?
|
Liệu nhiệm vụ đơn giản có bị làm hỏng mặc dù đã có hướng dẫn rõ ràng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be bungling the presentation if he doesn't prepare.
|
Anh ấy sẽ làm hỏng bài thuyết trình nếu anh ấy không chuẩn bị. |
| Phủ định |
She won't be bungling the project; she's very organized.
|
Cô ấy sẽ không làm hỏng dự án đâu; cô ấy rất ngăn nắp. |
| Nghi vấn |
Will they be bungling the negotiations, or will they succeed?
|
Liệu họ có làm hỏng các cuộc đàm phán hay họ sẽ thành công? |