(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fumble
B2

fumble

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vụng về lúng túng loạng choạng mò mẫm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fumble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lúng túng, vụng về, loạng choạng, đặc biệt khi sử dụng tay

Definition (English Meaning)

To do something awkwardly, especially when using your hands

Ví dụ Thực tế với 'Fumble'

  • "She fumbled in her bag for her keys."

    "Cô ấy lúng túng tìm chìa khóa trong túi."

  • "He fumbled the catch and dropped the ball."

    "Anh ấy lúng túng khi bắt bóng và làm rơi nó."

  • "She was fumbling with the zipper on her jacket."

    "Cô ấy đang lúng túng với khóa kéo trên áo khoác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fumble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fumble
  • Verb: fumble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grope(mò mẫm) bungle(làm hỏng, làm vụng về)
stumble(vấp, sẩy chân (có thể dùng trong một vài ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

clumsy(vụng về)
awkward(lúng túng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fumble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự thiếu khéo léo, sự vụng về trong hành động, thường liên quan đến việc khó khăn trong việc cầm nắm hoặc xử lý vật gì đó. Khác với 'stumble' (vấp ngã) là mất thăng bằng khi đi lại, 'fumble' nhấn mạnh sự thiếu khéo léo của tay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

fumble with: vụng về với cái gì (ví dụ: fumble with the keys). fumble for: mò mẫm tìm kiếm một cách vụng về (ví dụ: fumble for something in the dark).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fumble'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a quarterback fumbles the ball, the opposing team gains possession if they recover it.
Nếu một tiền vệ đánh rơi bóng, đội đối phương sẽ giành được quyền kiểm soát bóng nếu họ giành lại được nó.
Phủ định
If a player doesn't fumble the ball, the team doesn't lose possession unnecessarily.
Nếu một cầu thủ không đánh rơi bóng, đội không bị mất quyền kiểm soát bóng một cách không cần thiết.
Nghi vấn
If a baseball player fumbles a ground ball, does the runner usually advance to the next base?
Nếu một cầu thủ bóng chày đánh hụt một quả bóng nảy, người chạy thường tiến lên base tiếp theo phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The quarterback will be fumbling the ball during the crucial play, costing them the game.
Hậu vệ sẽ lóng ngóng làm rơi bóng trong pha bóng quyết định, khiến họ mất trận đấu.
Phủ định
The experienced surgeon won't be fumbling with the scalpel during the operation; she's highly skilled.
Vị bác sĩ phẫu thuật giàu kinh nghiệm sẽ không lóng ngóng với dao mổ trong quá trình phẫu thuật; cô ấy rất lành nghề.
Nghi vấn
Will the nervous student be fumbling with their presentation notes when they go on stage?
Liệu sinh viên đang lo lắng có lóng ngóng với ghi chú thuyết trình khi lên sân khấu không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the game ends, the rookie will have fumbled the ball three times.
Vào thời điểm trận đấu kết thúc, tân binh đó sẽ đã làm rơi bóng ba lần.
Phủ định
She won't have fumbled her lines during the play, she's a professional.
Cô ấy sẽ không vấp lời thoại trong vở kịch đâu, cô ấy là một diễn viên chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will they have fumbled the negotiations by being too aggressive?
Liệu họ có làm hỏng các cuộc đàm phán vì quá hung hăng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The receiver has fumbled the ball at the last minute.
Người nhận bóng đã lóng ngóng làm rơi bóng vào phút cuối.
Phủ định
She hasn't fumbled a single chance to prove herself.
Cô ấy đã không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào để chứng tỏ bản thân.
Nghi vấn
Has he fumbled with the keys again?
Anh ấy lại lóng ngóng với chùm chìa khóa nữa hả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)