fumble
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fumble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lúng túng, vụng về, loạng choạng, đặc biệt khi sử dụng tay
Definition (English Meaning)
To do something awkwardly, especially when using your hands
Ví dụ Thực tế với 'Fumble'
-
"She fumbled in her bag for her keys."
"Cô ấy lúng túng tìm chìa khóa trong túi."
-
"He fumbled the catch and dropped the ball."
"Anh ấy lúng túng khi bắt bóng và làm rơi nó."
-
"She was fumbling with the zipper on her jacket."
"Cô ấy đang lúng túng với khóa kéo trên áo khoác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fumble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fumble
- Verb: fumble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fumble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự thiếu khéo léo, sự vụng về trong hành động, thường liên quan đến việc khó khăn trong việc cầm nắm hoặc xử lý vật gì đó. Khác với 'stumble' (vấp ngã) là mất thăng bằng khi đi lại, 'fumble' nhấn mạnh sự thiếu khéo léo của tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
fumble with: vụng về với cái gì (ví dụ: fumble with the keys). fumble for: mò mẫm tìm kiếm một cách vụng về (ví dụ: fumble for something in the dark).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fumble'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a quarterback fumbles the ball, the opposing team gains possession if they recover it.
|
Nếu một tiền vệ đánh rơi bóng, đội đối phương sẽ giành được quyền kiểm soát bóng nếu họ giành lại được nó. |
| Phủ định |
If a player doesn't fumble the ball, the team doesn't lose possession unnecessarily.
|
Nếu một cầu thủ không đánh rơi bóng, đội không bị mất quyền kiểm soát bóng một cách không cần thiết. |
| Nghi vấn |
If a baseball player fumbles a ground ball, does the runner usually advance to the next base?
|
Nếu một cầu thủ bóng chày đánh hụt một quả bóng nảy, người chạy thường tiến lên base tiếp theo phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quarterback will be fumbling the ball during the crucial play, costing them the game.
|
Hậu vệ sẽ lóng ngóng làm rơi bóng trong pha bóng quyết định, khiến họ mất trận đấu. |
| Phủ định |
The experienced surgeon won't be fumbling with the scalpel during the operation; she's highly skilled.
|
Vị bác sĩ phẫu thuật giàu kinh nghiệm sẽ không lóng ngóng với dao mổ trong quá trình phẫu thuật; cô ấy rất lành nghề. |
| Nghi vấn |
Will the nervous student be fumbling with their presentation notes when they go on stage?
|
Liệu sinh viên đang lo lắng có lóng ngóng với ghi chú thuyết trình khi lên sân khấu không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the game ends, the rookie will have fumbled the ball three times.
|
Vào thời điểm trận đấu kết thúc, tân binh đó sẽ đã làm rơi bóng ba lần. |
| Phủ định |
She won't have fumbled her lines during the play, she's a professional.
|
Cô ấy sẽ không vấp lời thoại trong vở kịch đâu, cô ấy là một diễn viên chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Will they have fumbled the negotiations by being too aggressive?
|
Liệu họ có làm hỏng các cuộc đàm phán vì quá hung hăng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The receiver has fumbled the ball at the last minute.
|
Người nhận bóng đã lóng ngóng làm rơi bóng vào phút cuối. |
| Phủ định |
She hasn't fumbled a single chance to prove herself.
|
Cô ấy đã không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào để chứng tỏ bản thân. |
| Nghi vấn |
Has he fumbled with the keys again?
|
Anh ấy lại lóng ngóng với chùm chìa khóa nữa hả? |