(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multi-
B1

multi-

Tiền tố

Nghĩa tiếng Việt

đa- nhiều-
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multi-'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc liên quan đến nhiều; nhiều hơn một.

Definition (English Meaning)

Having or involving many; more than one.

Ví dụ Thực tế với 'Multi-'

  • "A multinational corporation operates in many countries."

    "Một tập đoàn đa quốc gia hoạt động ở nhiều quốc gia."

  • "The company has a multi-billion dollar revenue."

    "Công ty có doanh thu hàng tỷ đô la."

  • "This is a multi-purpose tool."

    "Đây là một công cụ đa năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multi-'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

many(nhiều)
multiple(đa, nhiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Multi-'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tiền tố "multi-" được sử dụng để chỉ sự nhiều, đa dạng hoặc phức tạp của một thứ gì đó. Nó thường được thêm vào trước một từ gốc để tạo ra một từ mới với ý nghĩa liên quan đến số lượng lớn hoặc nhiều khía cạnh. Khác với "poly-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và thường mang ý nghĩa khoa học, "multi-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh và được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multi-'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)