(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multiple
B1

multiple

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiều đa bội số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiều, gồm nhiều phần, yếu tố hoặc thành viên.

Definition (English Meaning)

Having or involving several parts, elements, or members.

Ví dụ Thực tế với 'Multiple'

  • "The company has multiple offices in different countries."

    "Công ty có nhiều văn phòng ở các quốc gia khác nhau."

  • "The project has multiple stages."

    "Dự án có nhiều giai đoạn."

  • "He suffered multiple injuries in the accident."

    "Anh ấy bị nhiều vết thương trong vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multiple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

single(đơn, duy nhất)
few(ít)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Multiple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'multiple' thường được sử dụng để chỉ số lượng lớn hơn một và thường ngụ ý rằng có nhiều hơn hai. Nó khác với 'several' ở chỗ 'multiple' nhấn mạnh số lượng lớn hơn và đôi khi có thể liên quan đến các phép toán. So với 'various', 'multiple' tập trung vào số lượng, trong khi 'various' tập trung vào sự đa dạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'multiple of' được dùng để chỉ một số là bội số của một số khác (ví dụ: 6 is a multiple of 3). 'multiple by' thường được sử dụng trong các phép toán (ví dụ: multiple by 2).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiple'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)