(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multiparty
C1

multiparty

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đa đảng đa phương có nhiều bên tham gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiparty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm nhiều hơn hai đảng phái hoặc nhóm.

Definition (English Meaning)

Involving or consisting of more than two parties or groups.

Ví dụ Thực tế với 'Multiparty'

  • "The country has transitioned to a multiparty political system."

    "Đất nước đã chuyển sang một hệ thống chính trị đa đảng."

  • "A multiparty conference was held to discuss the peace process."

    "Một hội nghị đa phương đã được tổ chức để thảo luận về tiến trình hòa bình."

  • "Multiparty negotiations led to a new trade agreement."

    "Các cuộc đàm phán đa phương đã dẫn đến một thỏa thuận thương mại mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multiparty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: multiparty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Multiparty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hệ thống chính trị hoặc các thỏa thuận có sự tham gia của nhiều bên. Khác với 'bipartisan' (song phương) chỉ liên quan đến hai đảng hoặc nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiparty'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The election was historic: it marked the country's first multiparty system.
Cuộc bầu cử mang tính lịch sử: nó đánh dấu hệ thống đa đảng đầu tiên của đất nước.
Phủ định
The government wasn't truly multiparty: one party still held the vast majority of power.
Chính phủ không thực sự đa đảng: một đảng vẫn nắm giữ phần lớn quyền lực.
Nghi vấn
Is the upcoming election genuinely multiparty: will all parties have a fair chance?
Cuộc bầu cử sắp tới có thực sự đa đảng không: tất cả các đảng sẽ có cơ hội công bằng chứ?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A multiparty agreement was reached after lengthy negotiations.
Một thỏa thuận đa phương đã đạt được sau các cuộc đàm phán kéo dài.
Phủ định
A multiparty system is not always considered the most stable form of government.
Một hệ thống đa đảng không phải lúc nào cũng được coi là hình thức chính phủ ổn định nhất.
Nghi vấn
Was a multiparty coalition formed to address the environmental crisis?
Một liên minh đa đảng đã được thành lập để giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)