multilayer graphite
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multilayer graphite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật liệu bao gồm nhiều lớp tấm graphite xếp chồng lên nhau.
Definition (English Meaning)
A material composed of multiple layers of graphite sheets stacked together.
Ví dụ Thực tế với 'Multilayer graphite'
-
"Multilayer graphite is used in the construction of lithium-ion battery electrodes due to its high electrical conductivity and layered structure."
"Graphite nhiều lớp được sử dụng trong cấu trúc điện cực của pin lithium-ion nhờ vào độ dẫn điện cao và cấu trúc lớp."
-
"The properties of multilayer graphite can be tuned by controlling the number of layers and the stacking order."
"Các tính chất của graphite nhiều lớp có thể được điều chỉnh bằng cách kiểm soát số lượng lớp và trật tự xếp chồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multilayer graphite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multilayer graphite
- Adjective: multilayer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multilayer graphite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Graphite là một dạng thù hình của carbon, trong đó các nguyên tử carbon liên kết với nhau thành các lớp lục giác. 'Multilayer graphite' đề cập đến cấu trúc có nhiều lớp graphite như vậy. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh vật liệu nano, pin, và các ứng dụng khác nơi cấu trúc lớp có vai trò quan trọng. Cần phân biệt với 'graphene' (một lớp graphite đơn) và 'graphite' nói chung (có thể bao gồm nhiều lớp nhưng không nhấn mạnh cấu trúc nhiều lớp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ thành phần cấu tạo: 'multilayer graphite *of* high purity'. 'in' dùng để chỉ ứng dụng hoặc vị trí: 'used *in* batteries'. 'with' có thể dùng để mô tả tính chất: 'multilayer graphite *with* high conductivity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multilayer graphite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.