(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graphite
B2

graphite

noun

Nghĩa tiếng Việt

than chì graphit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng thù hình kết tinh màu xám của cacbon, dẫn điện tốt và được sử dụng trong bút chì và chất bôi trơn.

Definition (English Meaning)

A gray, crystalline, allotropic form of carbon that is a good conductor of electricity and is used in pencils and lubricants.

Ví dụ Thực tế với 'Graphite'

  • "The pencil lead is made of graphite and clay."

    "Ruột bút chì được làm từ graphite và đất sét."

  • "Graphite is used in the production of high-temperature crucibles."

    "Graphite được sử dụng trong sản xuất nồi nung chịu nhiệt độ cao."

  • "Graphene, a single layer of graphite, has remarkable electrical properties."

    "Graphene, một lớp đơn của graphite, có những tính chất điện đáng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graphite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graphite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

diamond(kim cương)

Từ liên quan (Related Words)

carbon(cacbon)
graphene(graphene)
pencil(bút chì)
lubricant(chất bôi trơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Hóa học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Graphite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Graphite là một trong những dạng thù hình của cacbon, bên cạnh kim cương, fullerenes và graphene. Nó khác biệt so với kim cương ở cấu trúc tinh thể và tính chất vật lý. Trong khi kim cương là chất cách điện, graphite lại là chất dẫn điện tốt do các electron tự do trong cấu trúc lớp của nó. Graphite thường được nhầm lẫn với than chì (charcoal), tuy nhiên than chì là sản phẩm đốt cháy không hoàn toàn của vật liệu hữu cơ và có cấu trúc vô định hình, khác với cấu trúc tinh thể của graphite.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., 'a layer of graphite'), còn 'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc ứng dụng (e.g., 'graphite in pencils').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphite'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pencil, which contains graphite, is used for drawing.
Cây bút chì, thứ chứa graphite, được sử dụng để vẽ.
Phủ định
The sample, which was supposed to contain graphite, did not show any traces of it.
Mẫu vật, cái mà đáng lẽ phải chứa graphite, không cho thấy bất kỳ dấu vết nào của nó.
Nghi vấn
Is this the mine, where graphite is extracted, that you were talking about?
Đây có phải là mỏ, nơi graphite được khai thác, mà bạn đã nói đến không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use graphite in your artwork, your drawing will have a beautiful sheen.
Nếu bạn sử dụng than chì trong tác phẩm nghệ thuật của mình, bản vẽ của bạn sẽ có một độ bóng đẹp.
Phủ định
If the pencil doesn't contain enough graphite, it won't leave a dark mark on the paper.
Nếu bút chì không chứa đủ than chì, nó sẽ không để lại dấu vết đậm trên giấy.
Nghi vấn
Will the conductivity improve if we add more graphite to the composite material?
Liệu độ dẫn điện có được cải thiện nếu chúng ta thêm nhiều than chì vào vật liệu composite không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scientists had known about the unique properties of graphite, they would use it in advanced technology now.
Nếu các nhà khoa học đã biết về các đặc tính độc đáo của graphite, họ sẽ sử dụng nó trong công nghệ tiên tiến bây giờ.
Phủ định
If they weren't researching graphite so diligently, they wouldn't have discovered its potential applications in batteries by now.
Nếu họ không nghiên cứu graphite một cách siêng năng như vậy, họ đã không khám phá ra các ứng dụng tiềm năng của nó trong pin cho đến bây giờ.
Nghi vấn
If they had used a different material instead of graphite, would the pencil lead be as effective today?
Nếu họ đã sử dụng một vật liệu khác thay vì graphite, liệu ruột chì bút chì có hiệu quả như ngày nay không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the factory had used a different grade of graphite, the pencils would have written much smoother.
Nếu nhà máy đã sử dụng một loại graphite khác, những chiếc bút chì đã có thể viết mượt mà hơn nhiều.
Phủ định
If the artists had not used graphite pencils, they wouldn't have been able to create such detailed sketches.
Nếu các nghệ sĩ không sử dụng bút chì than chì, họ đã không thể tạo ra những bản phác thảo chi tiết như vậy.
Nghi vấn
Would the experiment have been more successful if they had used a purer form of graphite?
Liệu thí nghiệm có thành công hơn nếu họ đã sử dụng một dạng than chì tinh khiết hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist had already used graphite for his initial sketches before he started painting.
Người họa sĩ đã sử dụng than chì cho những phác thảo ban đầu trước khi bắt đầu vẽ.
Phủ định
They had not discovered the source of the graphite used in the pencils until the geological survey.
Họ đã không phát hiện ra nguồn gốc của than chì được sử dụng trong bút chì cho đến khi cuộc khảo sát địa chất diễn ra.
Nghi vấn
Had the company explored alternative materials before settling on graphite for the electrode?
Công ty đã khám phá những vật liệu thay thế trước khi quyết định sử dụng than chì cho điện cực chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist used graphite to create a detailed sketch yesterday.
Nghệ sĩ đã sử dụng than chì để tạo ra một bản phác thảo chi tiết ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't find any graphite deposits in that area last year.
Họ đã không tìm thấy bất kỳ mỏ than chì nào ở khu vực đó năm ngoái.
Nghi vấn
Did the students use graphite pencils for the exam?
Học sinh có sử dụng bút chì than chì cho bài kiểm tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)