layered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sắp xếp hoặc bao gồm các lớp.
Definition (English Meaning)
Arranged in or consisting of layers.
Ví dụ Thực tế với 'Layered'
-
"The layered dress is perfect for fall."
"Chiếc váy nhiều lớp này rất phù hợp cho mùa thu."
-
"She wore a layered skirt."
"Cô ấy mặc một chiếc váy nhiều lớp."
-
"The layered security system protects the data."
"Hệ thống bảo mật nhiều lớp bảo vệ dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Layered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: layer
- Adjective: layered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Layered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'layered' mô tả một cái gì đó được tạo thành từ nhiều lớp hoặc có nhiều lớp. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật chất (như quần áo, tóc, bánh) đến trừu tượng (như ý nghĩa, cấu trúc). Không có sự khác biệt lớn với các từ đồng nghĩa, tuy nhiên 'tiered' thường ngụ ý sự sắp xếp theo thứ bậc hoặc giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Layered with' thường được dùng để chỉ lớp phủ bề mặt, ví dụ: 'The cake was layered with frosting.' 'Layered in' có thể chỉ sự bao bọc hoặc thành phần bên trong, ví dụ: 'The story was layered in complexity.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Layered'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The layered approach to the problem yielded positive results.
|
Cách tiếp cận theo từng lớp đối với vấn đề đã mang lại kết quả tích cực. |
| Phủ định |
There isn't a layered defense against that type of attack.
|
Không có một lớp phòng thủ nào chống lại loại tấn công đó. |
| Nghi vấn |
Is the layered security system effective in preventing intrusions?
|
Hệ thống bảo mật nhiều lớp có hiệu quả trong việc ngăn chặn xâm nhập không? |