(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ layered
B2

layered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiều lớp phân tầng có nhiều tầng nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sắp xếp hoặc bao gồm các lớp.

Definition (English Meaning)

Arranged in or consisting of layers.

Ví dụ Thực tế với 'Layered'

  • "The layered dress is perfect for fall."

    "Chiếc váy nhiều lớp này rất phù hợp cho mùa thu."

  • "She wore a layered skirt."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy nhiều lớp."

  • "The layered security system protects the data."

    "Hệ thống bảo mật nhiều lớp bảo vệ dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Layered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: layer
  • Adjective: layered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unlayered(không lớp)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

layer(lớp)
stratum(tầng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Layered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'layered' mô tả một cái gì đó được tạo thành từ nhiều lớp hoặc có nhiều lớp. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật chất (như quần áo, tóc, bánh) đến trừu tượng (như ý nghĩa, cấu trúc). Không có sự khác biệt lớn với các từ đồng nghĩa, tuy nhiên 'tiered' thường ngụ ý sự sắp xếp theo thứ bậc hoặc giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Layered with' thường được dùng để chỉ lớp phủ bề mặt, ví dụ: 'The cake was layered with frosting.' 'Layered in' có thể chỉ sự bao bọc hoặc thành phần bên trong, ví dụ: 'The story was layered in complexity.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Layered'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The layered approach to the problem yielded positive results.
Cách tiếp cận theo từng lớp đối với vấn đề đã mang lại kết quả tích cực.
Phủ định
There isn't a layered defense against that type of attack.
Không có một lớp phòng thủ nào chống lại loại tấn công đó.
Nghi vấn
Is the layered security system effective in preventing intrusions?
Hệ thống bảo mật nhiều lớp có hiệu quả trong việc ngăn chặn xâm nhập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)