layer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp, lượng hoặc độ dày của vật liệu, thường là một trong số nhiều lớp, phủ lên một bề mặt hoặc vật thể.
Definition (English Meaning)
A sheet, quantity, or thickness of material, typically one of several, covering a surface or body.
Ví dụ Thực tế với 'Layer'
-
"The cake has three layers of sponge and two layers of cream."
"Bánh có ba lớp bánh bông lan và hai lớp kem."
-
"The atmosphere has several layers."
"Khí quyển có nhiều lớp."
-
"She layered her clothing to stay warm."
"Cô ấy mặc nhiều lớp quần áo để giữ ấm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Layer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Layer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'layer' chỉ một lớp vật chất chồng lên hoặc bao phủ một vật khác. Nó có thể đề cập đến các lớp vật chất hữu hình (ví dụ: lớp sơn, lớp quần áo) hoặc các lớp trừu tượng (ví dụ: các lớp trong một tổ chức). Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'layer of': thường được sử dụng để chỉ vật liệu tạo thành lớp (ví dụ: a layer of dust). 'layer on': Thường đi với động từ để diễn tả việc thêm một lớp gì đó lên (ví dụ: layer on sunscreen).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Layer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.