(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ layer
A2

layer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp tầng xếp lớp phủ lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp, lượng hoặc độ dày của vật liệu, thường là một trong số nhiều lớp, phủ lên một bề mặt hoặc vật thể.

Definition (English Meaning)

A sheet, quantity, or thickness of material, typically one of several, covering a surface or body.

Ví dụ Thực tế với 'Layer'

  • "The cake has three layers of sponge and two layers of cream."

    "Bánh có ba lớp bánh bông lan và hai lớp kem."

  • "The atmosphere has several layers."

    "Khí quyển có nhiều lớp."

  • "She layered her clothing to stay warm."

    "Cô ấy mặc nhiều lớp quần áo để giữ ấm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Layer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

single(đơn, duy nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Khoa học máy tính Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Layer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'layer' chỉ một lớp vật chất chồng lên hoặc bao phủ một vật khác. Nó có thể đề cập đến các lớp vật chất hữu hình (ví dụ: lớp sơn, lớp quần áo) hoặc các lớp trừu tượng (ví dụ: các lớp trong một tổ chức). Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'layer of': thường được sử dụng để chỉ vật liệu tạo thành lớp (ví dụ: a layer of dust). 'layer on': Thường đi với động từ để diễn tả việc thêm một lớp gì đó lên (ví dụ: layer on sunscreen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Layer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)