multipartisan
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multipartisan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được hỗ trợ bởi các thành viên của nhiều hơn một đảng phái chính trị.
Definition (English Meaning)
Involving or supported by members of more than one political party.
Ví dụ Thực tế với 'Multipartisan'
-
"The bill received multipartisan support and passed easily."
"Dự luật nhận được sự ủng hộ từ nhiều đảng phái và đã được thông qua một cách dễ dàng."
-
"A multipartisan coalition government was formed after the election."
"Một chính phủ liên minh đa đảng đã được thành lập sau cuộc bầu cử."
-
"The issue requires a multipartisan approach to find a lasting solution."
"Vấn đề này đòi hỏi một cách tiếp cận đa đảng để tìm ra một giải pháp lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multipartisan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multipartisan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multipartisan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multipartisan' thường được sử dụng để mô tả các nỗ lực, thỏa thuận, hoặc ủy ban có sự tham gia và ủng hộ từ nhiều đảng phái chính trị khác nhau. Nó nhấn mạnh tính hợp tác và sự đồng thuận giữa các đảng phái vốn có thể có quan điểm khác biệt. Khác với 'bipartisan' (lưỡng đảng), 'multipartisan' bao hàm sự tham gia của ba đảng phái trở lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'multipartisan agreement in the parliament', 'multipartisan effort on healthcare reform', 'multipartisan approach to solving the crisis'. Các giới từ này thường đi kèm với 'multipartisan' để chỉ ra lĩnh vực hoặc đối tượng mà sự hợp tác giữa các đảng phái đang hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multipartisan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.