(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multiple shop
B2

multiple shop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi cửa hàng hệ thống cửa hàng cửa hàng thuộc chuỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiple shop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa hàng bán lẻ là một phần của một chuỗi các cửa hàng tương tự, thường thuộc sở hữu của một công ty lớn.

Definition (English Meaning)

A retail outlet that is part of a chain of similar stores, typically owned by a large company.

Ví dụ Thực tế với 'Multiple shop'

  • "The high street is dominated by multiple shops."

    "Phố mua sắm chủ yếu bị chi phối bởi các chuỗi cửa hàng."

  • "She works in a multiple shop selling clothes."

    "Cô ấy làm việc trong một chuỗi cửa hàng bán quần áo."

  • "The company owns a large number of multiple shops across the country."

    "Công ty sở hữu một số lượng lớn chuỗi cửa hàng trên khắp cả nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multiple shop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: multiple shop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chain store(chuỗi cửa hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent shop(cửa hàng độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Multiple shop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'multiple shop' thường được sử dụng ở Anh để chỉ các chuỗi cửa hàng bán lẻ quốc gia hoặc khu vực. Nó nhấn mạnh đến tính chất là một phần của một hệ thống lớn hơn, có quy trình và tiêu chuẩn chung. So với 'chain store', 'multiple shop' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường dùng để chỉ sự thuộc về một chuỗi các cửa hàng: 'a multiple shop of Marks & Spencer'. ‘in’ thường dùng để chỉ vị trí của cửa hàng trong một khu vực hoặc quốc gia: 'a multiple shop in London'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiple shop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)