(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outlet
B2

outlet

noun

Nghĩa tiếng Việt

cửa hàng outlet ổ cắm điện phương tiện giải tỏa lối thoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm hoặc lỗ hổng mà qua đó một cái gì đó được đưa ra ngoài; một cách để thể hiện hoặc sử dụng tốt những cảm xúc, ý tưởng hoặc năng lượng mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

A place or opening through which something is let out; a way of expressing or making good use of strong feelings, ideas, or energy.

Ví dụ Thực tế với 'Outlet'

  • "Exercise is a good outlet for stress."

    "Tập thể dục là một cách tốt để giải tỏa căng thẳng."

  • "The factory has several waste outlets into the river."

    "Nhà máy có một vài cửa xả chất thải ra sông."

  • "He needed an outlet for his anger."

    "Anh ấy cần một phương tiện để giải tỏa cơn giận của mình."

  • "We went to the outlet mall to find some deals."

    "Chúng tôi đã đến trung tâm thương mại outlet để tìm vài món hời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outlet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outlet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vent(lối thoát, phương tiện giải tỏa)
release(sự giải tỏa)
store(cửa hàng)
shop(cửa hàng)
power point(ổ cắm điện)

Trái nghĩa (Antonyms)

inlet(đầu vào)
source(nguồn)

Từ liên quan (Related Words)

retail(bán lẻ)
electronics(điện tử)
electricity(điện)
psychology(tâm lý học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Điện tử Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Outlet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outlet' có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể là một cửa hàng bán lẻ (thường là hàng giảm giá), một ổ cắm điện, hoặc một phương tiện để giải tỏa cảm xúc. Phân biệt với 'inlet' (đầu vào). Khi mang nghĩa giải tỏa, nó gần nghĩa với 'release', 'vent', nhưng 'outlet' thường chỉ một kênh hoặc phương tiện cụ thể, có cấu trúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'outlet for' (cái gì đó) chỉ một phương tiện hoặc kênh để giải tỏa hoặc thể hiện điều gì đó. Ví dụ: 'This game is a good outlet for his energy.' 'outlet of' (cái gì đó) thường chỉ một lỗ, một điểm thoát ra của cái gì đó, hoặc một nhánh của một tổ chức lớn hơn. Ví dụ: 'an outlet of the river'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlet'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This store is an outlet for factory seconds.
Cửa hàng này là một cửa hàng bán đồ lỗi từ nhà máy.
Phủ định
That power outlet isn't working.
Ổ cắm điện đó không hoạt động.
Nghi vấn
Is this outlet the best place to find discounted goods?
Có phải cửa hàng outlet này là nơi tốt nhất để tìm hàng giảm giá?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The power outlet is located behind the desk.
Ổ cắm điện nằm ở phía sau bàn.
Phủ định
This outlet isn't working; the lamp won't turn on.
Ổ cắm này không hoạt động; đèn không bật được.
Nghi vấn
Is that outlet a dedicated circuit for appliances?
Ổ cắm đó có phải là một mạch điện chuyên dụng cho các thiết bị gia dụng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)