franchise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Franchise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền kinh doanh được một công ty cấp cho phép ai đó bán hàng hóa hoặc dịch vụ của mình trong một khu vực cụ thể; cũng là doanh nghiệp được cấp quyền này.
Definition (English Meaning)
A right that is given by a company to someone that allows them to sell its goods or services in a particular area; also, the business that is given this right.
Ví dụ Thực tế với 'Franchise'
-
"They bought a franchise of a well-known fast food chain."
"Họ đã mua nhượng quyền thương mại của một chuỗi thức ăn nhanh nổi tiếng."
-
"The franchise agreement outlines the responsibilities of both parties."
"Thỏa thuận nhượng quyền quy định trách nhiệm của cả hai bên."
-
"He owns several franchises across the state."
"Anh ấy sở hữu một vài cơ sở nhượng quyền trên toàn tiểu bang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Franchise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Franchise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Franchise thường đề cập đến một mô hình kinh doanh trong đó một công ty (franchisor) cho phép một cá nhân hoặc công ty khác (franchisee) vận hành một doanh nghiệp dưới tên thương hiệu và hệ thống đã được thiết lập của họ. Khác với 'license' (giấy phép), franchise thường bao gồm một hệ thống kinh doanh hoàn chỉnh, bao gồm đào tạo, hỗ trợ tiếp thị và các tiêu chuẩn hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Franchise of' dùng để chỉ quyền kinh doanh của một thương hiệu cụ thể. Ví dụ: 'a franchise of McDonald's'. 'Franchise for' dùng để chỉ quyền kinh doanh cho một khu vực hoặc thị trường nhất định. Ví dụ: 'a franchise for the Asian market'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Franchise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.