multiplication
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiplication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phép nhân; quá trình hoặc phép toán tính tích của hai hoặc nhiều số hoặc đại lượng.
Definition (English Meaning)
The process or operation of calculating the product of two or more numbers or quantities.
Ví dụ Thực tế với 'Multiplication'
-
"The multiplication of 5 by 3 gives 15."
"Phép nhân 5 với 3 cho kết quả là 15."
-
"He learned multiplication in elementary school."
"Anh ấy đã học phép nhân ở trường tiểu học."
-
"The multiplication of bacteria resulted in a rapid infection."
"Sự nhân lên của vi khuẩn dẫn đến một bệnh nhiễm trùng nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multiplication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multiplication
- Adjective: multiplicative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multiplication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multiplication' đề cập đến hành động hoặc quá trình nhân các số. Nó khác với 'addition' (phép cộng), 'subtraction' (phép trừ), và 'division' (phép chia) là các phép toán số học cơ bản khác. Trong một ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể ám chỉ sự gia tăng nhanh chóng hoặc mở rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Multiplication of A by B’ cho biết ta thực hiện phép nhân A với B. 'Multiplication of numbers' chỉ phép nhân của các số nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiplication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.