(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calculating
B2

calculating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mưu mô toan tính xảo quyệt giỏi tính toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động một cách mưu mô và quyết tâm tàn nhẫn.

Definition (English Meaning)

Acting in a scheming and ruthlessly determined way.

Ví dụ Thực tế với 'Calculating'

  • "She was a calculating woman, always thinking of how to get ahead."

    "Cô ta là một người phụ nữ mưu mô, luôn nghĩ cách để tiến lên."

  • "His calculating gaze made her uncomfortable."

    "Ánh mắt mưu mô của anh ta khiến cô ấy không thoải mái."

  • "The company made a calculating decision to cut costs."

    "Công ty đã đưa ra một quyết định có tính toán để cắt giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calculating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: calculate
  • Adjective: calculating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Calculating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'calculating' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người có xu hướng lợi dụng người khác hoặc lên kế hoạch tỉ mỉ để đạt được mục đích cá nhân, thường không quan tâm đến hậu quả đối với người khác. Nó mạnh hơn so với 'strategic' (chiến lược) vì 'strategic' chỉ đơn giản là có kế hoạch, trong khi 'calculating' hàm ý sự lạnh lùng và thiếu đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculating'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been calculating her expenses before she realized she was over budget.
Cô ấy đã tính toán chi phí của mình trước khi nhận ra rằng mình đã vượt quá ngân sách.
Phủ định
He had not been calculating enough, so he made a bad investment.
Anh ấy đã không tính toán đủ, vì vậy anh ấy đã đầu tư sai lầm.
Nghi vấn
Had they been calculating the risks before they made the decision?
Họ đã tính toán rủi ro trước khi đưa ra quyết định chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)