operation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ca phẫu thuật, cuộc phẫu thuật (trong y học)
Definition (English Meaning)
an act of cutting into someone's body for medical reasons
Ví dụ Thực tế với 'Operation'
-
"She had an operation on her knee."
"Cô ấy đã trải qua một ca phẫu thuật đầu gối."
-
"The rescue operation was successful."
"Chiến dịch cứu hộ đã thành công."
-
"She needs an operation to remove the tumor."
"Cô ấy cần một cuộc phẫu thuật để loại bỏ khối u."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một quy trình y tế xâm lấn để điều trị bệnh tật hoặc chấn thương. Nhấn mạnh vào hành động can thiệp trực tiếp vào cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
operation on (the body part): phẫu thuật trên bộ phận nào đó; operation for (the illness/condition): phẫu thuật để điều trị bệnh gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.