(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ municipal bond
C1

municipal bond

noun

Nghĩa tiếng Việt

trái phiếu đô thị công trái địa phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Municipal bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chứng khoán nợ được phát hành bởi một tiểu bang, thành phố, quận hoặc tổ chức chính phủ khác để tài trợ cho các dự án và hoạt động của mình. Chúng thường được miễn thuế liên bang và đôi khi cả thuế tiểu bang và địa phương, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với các nhà đầu tư có mức thuế cao hơn.

Definition (English Meaning)

A debt security issued by a state, city, county or other governmental entity to finance its projects and operations. These are often exempt from federal taxes and sometimes from state and local taxes, making them attractive to investors in higher tax brackets.

Ví dụ Thực tế với 'Municipal bond'

  • "The city issued a municipal bond to fund the construction of a new school."

    "Thành phố đã phát hành một trái phiếu đô thị để tài trợ cho việc xây dựng một trường học mới."

  • "Municipal bonds are generally considered to be a safe investment."

    "Trái phiếu đô thị thường được coi là một khoản đầu tư an toàn."

  • "Investors often purchase municipal bonds for their tax advantages."

    "Các nhà đầu tư thường mua trái phiếu đô thị vì lợi thế về thuế của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Municipal bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: municipal bond
  • Adjective: municipal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

corporate bond(trái phiếu doanh nghiệp)
government bond(trái phiếu chính phủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Municipal bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trái phiếu đô thị thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án công cộng như đường xá, cầu cống, trường học và bệnh viện. Tính chất miễn thuế của chúng khiến chúng trở thành một lựa chọn đầu tư hấp dẫn cho những người muốn giảm nghĩa vụ thuế của mình. Chúng khác với trái phiếu doanh nghiệp (corporate bonds), do doanh nghiệp phát hành để huy động vốn, và trái phiếu chính phủ (government bonds), do chính phủ trung ương phát hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

‘in’ (đầu tư vào trái phiếu đô thị): chỉ sự tham gia vào một loại hình đầu tư cụ thể. ‘for’ (trái phiếu đô thị dùng cho mục đích gì): chỉ mục đích sử dụng của trái phiếu. ‘of’ (trái phiếu đô thị của thành phố nào): chỉ tổ chức phát hành trái phiếu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Municipal bond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)