tax-exempt
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax-exempt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được miễn thuế; không phải chịu thuế.
Definition (English Meaning)
Not subject to taxation.
Ví dụ Thực tế với 'Tax-exempt'
-
"This organization is tax-exempt under section 501(c)(3) of the Internal Revenue Code."
"Tổ chức này được miễn thuế theo điều 501(c)(3) của Bộ luật Doanh thu Nội địa."
-
"The income from this bond is tax-exempt."
"Thu nhập từ trái phiếu này được miễn thuế."
-
"Nonprofit organizations are often tax-exempt."
"Các tổ chức phi lợi nhuận thường được miễn thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax-exempt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tax-exempt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax-exempt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, thu nhập hoặc tài sản không phải chịu thuế theo quy định của pháp luật. Khác với 'tax-deductible', 'tax-exempt' chỉ ra rằng hoàn toàn không có nghĩa vụ nộp thuế, trong khi 'tax-deductible' cho phép giảm trừ một phần thu nhập chịu thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax-exempt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.