(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muriatic acid
C1

muriatic acid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit clohydric (loãng) HCl (loãng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muriatic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên kỹ thuật hoặc tên thông dụng của axit clohydric, một dung dịch của hydro clorua (HCl) trong nước.

Definition (English Meaning)

A technical or common name for hydrochloric acid, a solution of hydrogen chloride (HCl) in water.

Ví dụ Thực tế với 'Muriatic acid'

  • "Muriatic acid is often used to clean concrete surfaces before painting."

    "Axit clohydric thường được sử dụng để làm sạch bề mặt bê tông trước khi sơn."

  • "Be careful when handling muriatic acid, as it can cause burns."

    "Hãy cẩn thận khi xử lý axit clohydric, vì nó có thể gây bỏng."

  • "The pool's pH was too high, so we added muriatic acid to lower it."

    "Độ pH của hồ bơi quá cao, vì vậy chúng tôi đã thêm axit clohydric để giảm nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muriatic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muriatic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acid(axit)
base(bazơ)
pH(độ pH)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Muriatic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Muriatic acid là tên gọi thông thường và ít trang trọng hơn của hydrochloric acid, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình, chẳng hạn như làm sạch gạch, bê tông và điều chỉnh độ pH của nước trong hồ bơi. Cần lưu ý rằng muriatic acid thường được bán với nồng độ thấp hơn so với hydrochloric acid tinh khiết, và việc sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn phù hợp do tính ăn mòn của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Với 'with': dùng để chỉ việc sử dụng muriatic acid để làm gì đó. Ví dụ: Cleaning bricks *with* muriatic acid. Với 'in': dùng để chỉ sự hiện diện của muriatic acid trong một hỗn hợp hoặc quá trình. Ví dụ: Muriatic acid *in* a cleaning solution.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muriatic acid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)