(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ base
A2

base

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền cơ sở chân đáy căn cứ dựa trên đê tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Base'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần thấp nhất hoặc cạnh của một vật gì đó, đặc biệt là phần mà nó tựa vào hoặc được đỡ.

Definition (English Meaning)

The lowest part or edge of something, especially the part on which it rests or is supported.

Ví dụ Thực tế với 'Base'

  • "The statue was made of bronze and stood on a marble base."

    "Bức tượng được làm bằng đồng và đứng trên một bệ đá cẩm thạch."

  • "The price includes a base fare and additional charges."

    "Giá bao gồm giá vé cơ bản và các khoản phí bổ sung."

  • "What is the base of this pyramid?"

    "Đáy của kim tự tháp này là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Base'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Quân sự Thể thao Hóa học Sinh học Âm nhạc Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Base'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất là phần nền, móng, chân đế của một vật. Có thể là nghĩa đen (chân cột, đế đèn) hoặc nghĩa bóng (nền tảng của một lý thuyết, cơ sở của một quyết định). Cần phân biệt với 'foundation' thường mang nghĩa nền tảng, cơ sở vững chắc hơn, mang tính trừu tượng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on from

at the base (ở chân, ở đáy); on the base (trên chân đế, trên nền); from the base (từ căn cứ, từ cơ sở)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Base'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)