base
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Base'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần thấp nhất hoặc cạnh của một vật gì đó, đặc biệt là phần mà nó tựa vào hoặc được đỡ.
Definition (English Meaning)
The lowest part or edge of something, especially the part on which it rests or is supported.
Ví dụ Thực tế với 'Base'
-
"The statue was made of bronze and stood on a marble base."
"Bức tượng được làm bằng đồng và đứng trên một bệ đá cẩm thạch."
-
"The price includes a base fare and additional charges."
"Giá bao gồm giá vé cơ bản và các khoản phí bổ sung."
-
"What is the base of this pyramid?"
"Đáy của kim tự tháp này là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Base'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Base'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất là phần nền, móng, chân đế của một vật. Có thể là nghĩa đen (chân cột, đế đèn) hoặc nghĩa bóng (nền tảng của một lý thuyết, cơ sở của một quyết định). Cần phân biệt với 'foundation' thường mang nghĩa nền tảng, cơ sở vững chắc hơn, mang tính trừu tượng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at the base (ở chân, ở đáy); on the base (trên chân đế, trên nền); from the base (từ căn cứ, từ cơ sở)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Base'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.