(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opaqueness
C1

opaqueness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không trong suốt độ mờ đục tính tối nghĩa sự mập mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opaqueness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất không trong suốt; mức độ mà một vật gì đó không trong suốt.

Definition (English Meaning)

The quality of being opaque; the degree to which something is not transparent.

Ví dụ Thực tế với 'Opaqueness'

  • "The opaqueness of the paint made it difficult to see the original color underneath."

    "Độ mờ đục của lớp sơn khiến cho việc nhìn thấy màu gốc bên dưới trở nên khó khăn."

  • "The opaqueness of the coding system made it difficult to debug the program."

    "Sự khó hiểu của hệ thống mã hóa khiến cho việc gỡ lỗi chương trình trở nên khó khăn."

  • "The company was criticized for the opaqueness of its financial reporting."

    "Công ty bị chỉ trích vì sự mập mờ trong báo cáo tài chính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opaqueness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: opaqueness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

transparency(tính trong suốt, sự minh bạch)
clarity(sự rõ ràng, tính dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Ngôn ngữ học Nghệ thuật Khoa học Máy tính (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Opaqueness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Opaqueness thường được dùng để chỉ khả năng ngăn chặn ánh sáng truyền qua của một vật liệu. Nó cũng có thể được sử dụng một cách trừu tượng để mô tả sự khó hiểu hoặc khó giải thích của một vấn đề, một văn bản, hoặc một ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Opaqueness of" thường được dùng để chỉ tính chất không trong suốt của một vật cụ thể. Ví dụ: "The opaqueness of the glass prevented anyone from seeing inside."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opaqueness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)