(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ murmuring
B2

murmuring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếng xì xào tiếng thì thầm lẩm bẩm róc rách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Murmuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng thì thầm, tiếng xì xào, tiếng róc rách khe khẽ liên tục, không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

A low, indistinct, continuous sound.

Ví dụ Thực tế với 'Murmuring'

  • "The murmuring of the stream was very relaxing."

    "Tiếng róc rách của dòng suối rất thư giãn."

  • "There was a constant murmuring among the crowd."

    "Có một tiếng xì xào liên tục trong đám đông."

  • "He answered in a murmuring voice."

    "Anh ta trả lời bằng một giọng nói thì thầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Murmuring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: murmuring
  • Verb: murmur
  • Adjective: murmuring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muttering(lẩm bẩm)
whispering(thì thầm)
humming(ngân nga)

Trái nghĩa (Antonyms)

shouting(hét lớn)
yelling(la hét)

Từ liên quan (Related Words)

babbling(tíu tít (tiếng trẻ con))
rustling(xào xạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Murmuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một âm thanh nhẹ nhàng, thường là khó nghe rõ, có tính chất liên tục. Khác với 'whisper' (thì thầm) mang tính chất bí mật hoặc riêng tư hơn, 'murmuring' nhấn mạnh vào âm thanh không rõ ràng và liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Murmuring of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc chủ thể phát ra tiếng động. 'Murmuring with' thường dùng để chỉ trạng thái cảm xúc được thể hiện qua tiếng nói nhẹ nhàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Murmuring'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long meeting, the team, murmuring with exhaustion, headed home.
Sau cuộc họp dài, cả đội, lẩm bẩm vì kiệt sức, đi về nhà.
Phủ định
Though the crowd was large, there was no murmuring, no sign of discontent, and only eager anticipation.
Mặc dù đám đông rất lớn, không có tiếng lẩm bẩm, không có dấu hiệu bất mãn, mà chỉ có sự mong đợi háo hức.
Nghi vấn
Sarah, hearing the murmuring crowd, did you understand what they were saying?
Sarah, nghe thấy tiếng lẩm bẩm của đám đông, bạn có hiểu họ đang nói gì không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, the audience will have been murmuring with anticipation for hours.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, khán giả sẽ xôn xao mong đợi hàng giờ.
Phủ định
She won't have murmured a word of complaint, even if she felt mistreated.
Cô ấy sẽ không hề phàn nàn một lời nào, ngay cả khi cô ấy cảm thấy bị đối xử tệ bạc.
Nghi vấn
Will he have murmured the secret before he realizes the consequences?
Liệu anh ấy có thì thầm bí mật trước khi nhận ra hậu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)