(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rustling
B2

rustling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng xào xạc tiếng sột soạt xào xạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rustling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm thanh xào xạc, khe khẽ như tiếng lá khô hoặc giấy cọ xát vào nhau.

Definition (English Meaning)

A soft, muffled sound like that of dry leaves or paper rubbing together.

Ví dụ Thực tế với 'Rustling'

  • "The rustling of the leaves indicated a breeze."

    "Tiếng xào xạc của lá cây cho thấy có một làn gió nhẹ."

  • "I could hear the rustling of mice in the attic."

    "Tôi có thể nghe thấy tiếng chuột xào xạc trên gác mái."

  • "She liked the rustling silk dress."

    "Cô ấy thích chiếc váy lụa xào xạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rustling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rustling
  • Verb: rustle
  • Adjective: rustling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whispering(tiếng thì thầm)
murmuring(tiếng rì rào)
swishing(tiếng xào xạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

breeze(gió nhẹ)
foliage(tán lá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Thiên nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Rustling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Âm thanh này thường gợi cảm giác nhẹ nhàng, êm dịu, và thường gắn liền với thiên nhiên (lá cây, gió thổi qua bụi cây) hoặc các vật liệu mỏng, khô (giấy, vải lụa). Khác với 'crinkling' (tiếng sột soạt của giấy bị nhàu), 'rustling' thường liên tục và đều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Rustling of': chỉ nguồn gốc hoặc vật tạo ra âm thanh (e.g., the rustling of leaves). 'Rustling in': chỉ nơi âm thanh phát ra (e.g., rustling in the bushes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rustling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)