indistinct
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indistinct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không rõ ràng, không dễ nhận biết hoặc phân biệt được; mờ nhạt, không sắc nét.
Ví dụ Thực tế với 'Indistinct'
-
"The figure in the distance was indistinct."
"Hình dáng ở đằng xa không rõ ràng."
-
"His memories of that time were indistinct."
"Ký ức của anh ấy về khoảng thời gian đó không rõ ràng."
-
"The radio signal was weak and the broadcast was indistinct."
"Tín hiệu radio yếu và chương trình phát sóng không rõ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indistinct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indistinct
- Adverb: indistinctly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indistinct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indistinct' thường được dùng để mô tả những thứ khó nhìn, nghe, hoặc hiểu rõ ràng. Nó có thể ám chỉ sự thiếu chi tiết, độ phân giải kém, hoặc sự mơ hồ. So với 'vague', 'indistinct' nhấn mạnh vào sự thiếu rõ ràng về mặt giác quan hoặc nhận thức, trong khi 'vague' thường ám chỉ sự thiếu chính xác hoặc chi tiết trong mô tả hoặc ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', thường là 'indistinct in': mờ nhạt trong cái gì đó (ví dụ: 'indistinct in the distance'). Khi dùng 'to', thường là 'indistinct to': không rõ ràng đối với ai đó (ví dụ: 'indistinct to the eye').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indistinct'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The details of the agreement were indistinct.
|
Các chi tiết của thỏa thuận không rõ ràng. |
| Phủ định |
Why wasn't the speaker's message indistinct?
|
Tại sao thông điệp của người nói không bị mơ hồ? |
| Nghi vấn |
Why was the image on the old television so indistinct?
|
Tại sao hình ảnh trên chiếc tivi cũ lại mờ như vậy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radio had been playing indistinctly for hours before I realized it was on.
|
Đài phát thanh đã phát không rõ ràng hàng giờ trước khi tôi nhận ra nó đang bật. |
| Phủ định |
She hadn't been speaking indistinctly; I simply wasn't listening carefully enough.
|
Cô ấy đã không nói không rõ ràng; Tôi chỉ là đã không lắng nghe đủ cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Had the witness been describing the suspect indistinctly, making identification difficult?
|
Có phải nhân chứng đã mô tả nghi phạm không rõ ràng, khiến việc nhận dạng trở nên khó khăn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radio signal is indistinct in this area.
|
Tín hiệu radio không rõ ràng ở khu vực này. |
| Phủ định |
He does not speak indistinctly, so everyone can understand him.
|
Anh ấy không nói không rõ ràng, vì vậy mọi người đều có thể hiểu anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is the image on the screen indistinct?
|
Hình ảnh trên màn hình có không rõ ràng không? |