(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle spindles
C1

muscle spindles

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thoi cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle spindles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các thụ thể cảm giác nằm trong bụng cơ, chủ yếu phát hiện sự thay đổi chiều dài của cơ này. Chúng truyền thông tin về chiều dài đến hệ thần kinh trung ương để cung cấp cảm giác về vị trí (cảm thụ bản thể) và điều chỉnh sự co cơ thông qua các phản xạ kéo giãn.

Definition (English Meaning)

Sensory receptors within the belly of a muscle that primarily detect changes in the length of this muscle. They convey length information to the central nervous system to provide position sense (proprioception) and to regulate muscle contraction via stretch reflexes.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle spindles'

  • "Muscle spindles are essential for proprioception and motor control."

    "Thoi cơ rất cần thiết cho cảm thụ bản thể và kiểm soát vận động."

  • "The neurologist tested the patient's reflexes by tapping on the patellar tendon, which stimulates muscle spindles."

    "Nhà thần kinh học đã kiểm tra phản xạ của bệnh nhân bằng cách gõ vào gân bánh chè, kích thích các thoi cơ."

  • "Damage to muscle spindles can result in impaired motor coordination."

    "Tổn thương thoi cơ có thể dẫn đến suy giảm khả năng phối hợp vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle spindles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle spindles (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stretch receptors(thụ thể kéo giãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Golgi tendon organ(cơ quan Golgi)
proprioceptor(thụ thể cảm thụ bản thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Sinh lý học

Ghi chú Cách dùng 'Muscle spindles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Muscle spindles đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát vận động và duy trì tư thế. Chúng nhạy cảm với cả tốc độ và mức độ thay đổi chiều dài cơ, giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng và chính xác với các kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'Muscle spindles *in* the biceps brachii' chỉ vị trí của thụ thể. 'Muscle spindles *within* the muscle fiber' chỉ vị trí cụ thể hơn, bên trong sợi cơ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle spindles'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the athlete had properly warmed up their muscles, the muscle spindles would have been less likely to trigger a protective contraction.
Nếu vận động viên đã khởi động cơ bắp đúng cách, các thoi cơ ít có khả năng kích hoạt sự co cơ bảo vệ.
Phủ định
If the doctor hadn't understood the role of muscle spindles, he wouldn't have been able to diagnose the patient's condition correctly.
Nếu bác sĩ không hiểu vai trò của thoi cơ, anh ấy đã không thể chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân.
Nghi vấn
Would the physical therapist have understood the patient's limited range of motion if she hadn't considered the influence of muscle spindles?
Liệu nhà vật lý trị liệu có hiểu được phạm vi chuyển động hạn chế của bệnh nhân nếu cô ấy không xem xét ảnh hưởng của các thoi cơ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The muscles' spindles sensitivity is crucial for maintaining posture.
Độ nhạy của thoi cơ bắp rất quan trọng để duy trì tư thế.
Phủ định
The athlete's performance isn't solely dependent on the muscles' spindles.
Thành tích của vận động viên không chỉ phụ thuộc vào thoi cơ bắp.
Nghi vấn
Are the leg muscles' spindles more sensitive than those in the arm?
Thoi cơ bắp ở chân có nhạy cảm hơn ở tay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)