(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle
B1

muscle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ bắp sức mạnh ép buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bó hoặc dải mô sợi trong cơ thể người hoặc động vật có khả năng co lại, tạo ra chuyển động hoặc duy trì vị trí của các bộ phận cơ thể.

Definition (English Meaning)

A band or bundle of fibrous tissue in a human or animal body that has the ability to contract, producing movement in or maintaining the position of parts of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle'

  • "He strained a muscle in his leg."

    "Anh ấy bị căng cơ ở chân."

  • "Regular exercise helps build muscle."

    "Tập thể dục thường xuyên giúp xây dựng cơ bắp."

  • "The police used their muscle to control the crowd."

    "Cảnh sát đã sử dụng sức mạnh của họ để kiểm soát đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Muscle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'muscle' thường được sử dụng để chỉ các cơ bắp có thể điều khiển được bằng ý thức (cơ xương). Nó cũng có thể đề cập đến sức mạnh thể chất nói chung. Cần phân biệt với các loại cơ khác như cơ tim (cardiac muscle) và cơ trơn (smooth muscle), thường hoạt động không tự chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Muscle in': can thiệp một cách thô bạo hoặc không được hoan nghênh. 'Muscle of': đề cập đến cơ của một bộ phận cơ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)