muscle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bó hoặc dải mô sợi trong cơ thể người hoặc động vật có khả năng co lại, tạo ra chuyển động hoặc duy trì vị trí của các bộ phận cơ thể.
Definition (English Meaning)
A band or bundle of fibrous tissue in a human or animal body that has the ability to contract, producing movement in or maintaining the position of parts of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle'
-
"He strained a muscle in his leg."
"Anh ấy bị căng cơ ở chân."
-
"Regular exercise helps build muscle."
"Tập thể dục thường xuyên giúp xây dựng cơ bắp."
-
"The police used their muscle to control the crowd."
"Cảnh sát đã sử dụng sức mạnh của họ để kiểm soát đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'muscle' thường được sử dụng để chỉ các cơ bắp có thể điều khiển được bằng ý thức (cơ xương). Nó cũng có thể đề cập đến sức mạnh thể chất nói chung. Cần phân biệt với các loại cơ khác như cơ tim (cardiac muscle) và cơ trơn (smooth muscle), thường hoạt động không tự chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Muscle in': can thiệp một cách thô bạo hoặc không được hoan nghênh. 'Muscle of': đề cập đến cơ của một bộ phận cơ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.