spindle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spindle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái trục hoặc thanh mảnh được sử dụng trong việc quay sợi bằng tay để xoắn và cuộn sợi từ một khối len hoặc lanh.
Definition (English Meaning)
A slender rod or pin used in hand spinning to twist and wind thread from a mass of wool or flax.
Ví dụ Thực tế với 'Spindle'
-
"She wound the yarn onto the spindle."
"Cô ấy cuộn sợi lên trục."
-
"The CD was spinning on the spindle of the player."
"Đĩa CD đang quay trên trục quay của máy nghe nhạc."
-
"The antique spinning wheel had a beautifully crafted spindle."
"Bàn quay sợi cổ có một trục quay được chế tác rất đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spindle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spindle
- Verb: spindle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spindle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh dệt may, 'spindle' thường liên quan đến phương pháp sản xuất sợi thủ công, nơi sợi được xoắn và cuộn quanh trục này. Nó cũng có thể đề cập đến một thành phần của máy móc, đặc biệt là trong ngành dệt, nơi nó thực hiện chức năng tương tự. Nên phân biệt với 'bobbin' (ống chỉ) thường dùng để cuộn sợi đã được tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* on the spindle: sợi được cuộn trên trục. * of the spindle: thuộc về trục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spindle'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses this spindle to spin the wool.
|
Cô ấy sử dụng con suốt này để прясть len. |
| Phủ định |
They do not spindle the yarn in this factory anymore.
|
Họ không còn xe sợi trong nhà máy này nữa. |
| Nghi vấn |
Does he spindle his own thread for weaving?
|
Anh ấy có tự прясть sợi để dệt không? |