(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle strain
B2

muscle strain

noun

Nghĩa tiếng Việt

căng cơ giãn cơ chấn thương cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle strain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chấn thương cơ hoặc gân do căng quá mức hoặc sử dụng quá nhiều.

Definition (English Meaning)

An injury to a muscle or tendon caused by overstretching or overuse.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle strain'

  • "He suffered a muscle strain while lifting heavy weights."

    "Anh ấy bị căng cơ khi nâng tạ nặng."

  • "Rest is important for recovering from a muscle strain."

    "Nghỉ ngơi rất quan trọng để phục hồi sau khi bị căng cơ."

  • "He applied ice to the muscle strain to reduce swelling."

    "Anh ấy chườm đá lên chỗ căng cơ để giảm sưng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle strain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle strain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pulled muscle(cơ bị kéo)
muscle tear(rách cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

muscle spasm(co thắt cơ)
muscle cramp(chuột rút)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Muscle strain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Muscle strain" thường được sử dụng để mô tả một chấn thương nhẹ đến trung bình. Nó khác với "muscle sprain," thường đề cập đến chấn thương dây chằng. Cường độ của cơn đau có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Sử dụng "from" để chỉ nguyên nhân gây ra căng cơ: "He suffered a muscle strain from lifting heavy boxes."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle strain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)