muscle strain
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle strain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chấn thương cơ hoặc gân do căng quá mức hoặc sử dụng quá nhiều.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle strain'
-
"He suffered a muscle strain while lifting heavy weights."
"Anh ấy bị căng cơ khi nâng tạ nặng."
-
"Rest is important for recovering from a muscle strain."
"Nghỉ ngơi rất quan trọng để phục hồi sau khi bị căng cơ."
-
"He applied ice to the muscle strain to reduce swelling."
"Anh ấy chườm đá lên chỗ căng cơ để giảm sưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle strain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle strain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle strain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Muscle strain" thường được sử dụng để mô tả một chấn thương nhẹ đến trung bình. Nó khác với "muscle sprain," thường đề cập đến chấn thương dây chằng. Cường độ của cơn đau có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "from" để chỉ nguyên nhân gây ra căng cơ: "He suffered a muscle strain from lifting heavy boxes."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle strain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.