muscle tear
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle tear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chấn thương xảy ra khi cơ bị kéo căng hoặc rách.
Definition (English Meaning)
An injury that occurs when a muscle is stretched or torn.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle tear'
-
"The doctor diagnosed a muscle tear in my hamstring."
"Bác sĩ chẩn đoán tôi bị rách cơ gân kheo."
-
"He suffered a muscle tear during the football match."
"Anh ấy bị rách cơ trong trận đấu bóng đá."
-
"Rest and physical therapy are crucial for healing a muscle tear."
"Nghỉ ngơi và vật lý trị liệu rất quan trọng để chữa lành vết rách cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle tear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle tear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle tear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'muscle tear' chỉ sự rách hoặc tổn thương của các sợi cơ. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ rách nhẹ (strain) đến rách hoàn toàn (rupture). Cần phân biệt với 'muscle strain' (căng cơ), thường nhẹ hơn 'muscle tear'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng khi nói về vị trí của vết rách (ví dụ: 'a muscle tear in the leg'). 'Of' được dùng để chỉ đặc tính hoặc loại của vết rách (ví dụ: 'a tear of the rotator cuff muscle').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle tear'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A muscle tear was detected during the athlete's physical exam.
|
Một vết rách cơ đã được phát hiện trong quá trình kiểm tra thể chất của vận động viên. |
| Phủ định |
The muscle tear cannot be healed completely without proper rehabilitation.
|
Vết rách cơ không thể được chữa lành hoàn toàn nếu không có phục hồi chức năng thích hợp. |
| Nghi vấn |
Was a significant muscle tear suspected after the injury?
|
Có phải một vết rách cơ đáng kể đã bị nghi ngờ sau chấn thương? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a muscle tear in his calf.
|
Anh ấy bị rách cơ ở bắp chân. |
| Phủ định |
Does the doctor think he has a muscle tear?
|
Bác sĩ có nghĩ anh ấy bị rách cơ không? |
| Nghi vấn |
He doesn't have a muscle tear in his shoulder.
|
Anh ấy không bị rách cơ ở vai. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete will have been struggling with a muscle tear for weeks before the competition.
|
Vận động viên sẽ đã phải vật lộn với vết rách cơ trong nhiều tuần trước cuộc thi. |
| Phủ định |
She won't have been experiencing a muscle tear if she had warmed up properly.
|
Cô ấy sẽ không bị rách cơ nếu cô ấy khởi động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the patient have been experiencing the pain from the muscle tear for a long time when the doctor examines him?
|
Liệu bệnh nhân có phải chịu đựng cơn đau do rách cơ trong một thời gian dài khi bác sĩ khám cho anh ta không? |