(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overuse
B2

overuse

động từ

Nghĩa tiếng Việt

lạm dụng sử dụng quá mức dùng quá liều lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng cái gì đó quá nhiều hoặc quá thường xuyên.

Definition (English Meaning)

To use something too much or too often.

Ví dụ Thực tế với 'Overuse'

  • "The overuse of antibiotics has led to antibiotic resistance."

    "Việc lạm dụng kháng sinh đã dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh."

  • "Doctors are concerned about the overuse of painkillers."

    "Các bác sĩ lo ngại về việc lạm dụng thuốc giảm đau."

  • "Overuse injuries are common among athletes."

    "Chấn thương do lạm dụng (vận động quá mức) rất phổ biến ở các vận động viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ Y học

Ghi chú Cách dùng 'Overuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overuse' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng quá mức dẫn đến hậu quả không tốt, ví dụ như làm hao mòn, giảm hiệu quả, hoặc gây hại. Cần phân biệt với 'use' đơn thuần, vốn chỉ hành động sử dụng mà không kèm theo hàm ý tiêu cực về tần suất hoặc số lượng. 'Misuse' nghĩa là sử dụng sai mục đích, khác với 'overuse' là sử dụng quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng bị lạm dụng. Ví dụ: overuse of antibiotics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overuse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)